Bản dịch của từ Lecherous trong tiếng Việt

Lecherous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lecherous (Adjective)

lˈɛtʃɚəs
lˈɛtʃəɹəs
01

Có hoặc thể hiện ham muốn tình dục quá mức hoặc gây khó chịu.

Having or showing excessive or offensive sexual desire.

Ví dụ

His lecherous behavior made everyone uncomfortable at the party.

Hành vi dâm đãng của anh ấy làm mọi người cảm thấy không thoải mái tại bữa tiệc.

She avoided the lecherous man who kept making inappropriate comments.

Cô ấy tránh xa người đàn ông dâm đãng luôn đưa ra những bình luận không phù hợp.

Did the lecherous coworker receive any warnings about his behavior?

Liệu đồng nghiệp dâm đãng có nhận được bất kỳ cảnh cáo nào về hành vi của mình không?

Dạng tính từ của Lecherous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lecherous

Dâm đãng

More lecherous

Dâm đãng hơn

Most lecherous

Dâm đãng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lecherous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lecherous

Không có idiom phù hợp