Bản dịch của từ Lecherous trong tiếng Việt
Lecherous

Lecherous (Adjective)
His lecherous behavior made everyone uncomfortable at the party.
Hành vi dâm đãng của anh ấy làm mọi người cảm thấy không thoải mái tại bữa tiệc.
She avoided the lecherous man who kept making inappropriate comments.
Cô ấy tránh xa người đàn ông dâm đãng luôn đưa ra những bình luận không phù hợp.
Did the lecherous coworker receive any warnings about his behavior?
Liệu đồng nghiệp dâm đãng có nhận được bất kỳ cảnh cáo nào về hành vi của mình không?
Dạng tính từ của Lecherous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lecherous Dâm đãng | More lecherous Dâm đãng hơn | Most lecherous Dâm đãng nhất |
Họ từ
Từ "lecherous" được sử dụng để miêu tả một trạng thái ham muốn tình dục thái quá hoặc không đứng đắn, thường thể hiện qua hành động hoặc thái độ khiếm nhã. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau một chút do sự khác biệt trong ngữ âm giữa hai phiên bản tiếng Anh. "Lecherous" thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ tính cách đáng chê trách trong các mối quan hệ tình dục.
Từ "lecherous" xuất phát từ tiếng Latin "lecherus", có nghĩa là "dâm dục" hoặc "tham lam về tình dục". Kể từ thế kỷ XIV, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những người có hành vi hoặc tư tưởng dâm đãng một cách thiếu kiểm soát. Ngày nay, "lecherous" thường được áp dụng để chỉ những cá nhân có hành vi hoặc thái độ rõ ràng thể hiện sự khát khao tình dục, nhất là theo cách thiếu tôn trọng đối với người khác, phản ánh sự tiến hóa của ý nghĩa từ những thời kỳ trước.
Từ "lecherous" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và truyền thông để miêu tả hành vi hoặc thái độ dâm dục một cách thô bạo và không đứng đắn. Trong các phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong bài đọc và nói, liên quan đến các chủ đề văn hóa, xã hội hoặc đạo đức. Tần suất sử dụng tương đối thấp, nhưng có khả năng xuất hiện trong bối cảnh phê phán hành vi không đúng mực. Ngoài ra, từ này cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về các vấn đề giới tính và quyền con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp