Bản dịch của từ Left behind trong tiếng Việt
Left behind
Left behind (Idiom)
She felt left behind in the fast-paced world of social media.
Cô ấy cảm thấy bị bỏ lại trong thế giới truyền thông xã hội nhanh chóng.
Not keeping up with trends can make you feel left behind.
Không theo kịp xu hướng có thể khiến bạn cảm thấy bị bỏ lại.
Are you worried about being left behind in the digital age?
Bạn có lo lắng về việc bị bỏ lại trong thời đại số không?
She felt left behind in the fast-changing society.
Cô ấy cảm thấy bị bỏ lại trong xã hội đang thay đổi nhanh chóng.
They did not want to be left behind in the social advancements.
Họ không muốn bị bỏ lại trong sự tiến bộ xã hội.
Bị bỏ rơi hoặc bị lãng quên.
To be abandoned or forgotten.
Many elderly people in our society feel left behind by technology.
Nhiều người cao tuổi trong xã hội chúng ta cảm thấy bị bỏ lại bởi công nghệ.
It's important to ensure that no one is left behind in education.
Quan trọng để đảm bảo không ai bị bỏ lại trong giáo dục.
Are there any initiatives to help those who are left behind financially?
Có những sáng kiến nào để giúp những người bị bỏ lại về mặt tài chính không?
Many elderly people feel left behind in today's fast-paced society.
Nhiều người cao tuổi cảm thấy bị bỏ lại trong xã hội ngày nay.
No one should be left behind when it comes to accessing education.
Không ai nên bị bỏ lại khi nói đến việc tiếp cận giáo dục.
She always feels left behind in group discussions.
Cô ấy luôn cảm thấy bị bỏ lại trong các cuộc thảo luận nhóm.
Not being familiar with the topic can make you feel left behind.
Không quen với chủ đề có thể khiến bạn cảm thấy bị bỏ lại.
Do you ever worry about being left behind in social situations?
Bạn có bao giờ lo lắng về việc bị bỏ lại trong các tình huống xã hội chưa?
She always feels left behind in social gatherings.
Cô ấy luôn cảm thấy bị bỏ lại trong các buổi gặp gỡ xã hội.
He never wants to be left behind in group projects.
Anh ấy không bao giờ muốn bị bỏ lại trong các dự án nhóm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp