Bản dịch của từ Left behind trong tiếng Việt

Left behind

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Left behind (Idiom)

01

Không theo kịp.

To fail to keep up.

Ví dụ

She felt left behind in the fast-paced world of social media.

Cô ấy cảm thấy bị bỏ lại trong thế giới truyền thông xã hội nhanh chóng.

Not