Bản dịch của từ Left in the lurch trong tiếng Việt

Left in the lurch

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Left in the lurch (Phrase)

01

Bị bỏ rơi hoặc bị mắc kẹt trong một tình huống khó khăn mà không có sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ.

Abandoned or stranded in a difficult situation without help or support.

Ví dụ

Many people felt left in the lurch during the pandemic's peak.

Nhiều người cảm thấy bị bỏ rơi trong đỉnh điểm của đại dịch.

The community did not leave anyone in the lurch after the storm.

Cộng đồng không để ai bị bỏ rơi sau cơn bão.

Did the government leave citizens in the lurch after the crisis?

Liệu chính phủ có để công dân bị bỏ rơi sau khủng hoảng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/left in the lurch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Left in the lurch

Không có idiom phù hợp