Bản dịch của từ Left in the lurch trong tiếng Việt
Left in the lurch

Left in the lurch (Phrase)
Many people felt left in the lurch during the pandemic's peak.
Nhiều người cảm thấy bị bỏ rơi trong đỉnh điểm của đại dịch.
The community did not leave anyone in the lurch after the storm.
Cộng đồng không để ai bị bỏ rơi sau cơn bão.
Did the government leave citizens in the lurch after the crisis?
Liệu chính phủ có để công dân bị bỏ rơi sau khủng hoảng không?
Cụm từ "left in the lurch" có nghĩa là bị bỏ rơi hoặc bỏ mặc trong một tình huống khó khăn, thường do người khác không giữ lời hứa hoặc không hỗ trợ. Cụm từ này xuất phát từ tiếng Anh thế kỷ 19 và không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với trọng âm có xu hướng mạnh mẽ hơn trong tiếng Anh Anh.
Cụm từ "left in the lurch" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 17, có thể bắt nguồn từ từ "lurch" có nghĩa là "sự chao đảo" hoặc "sự đột ngột". Từ này có thể liên quan đến từ "lurcho", một thuật ngữ cổ dùng để chỉ sự lắc lư hoặc ngã. Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này được dùng để diễn tả tình huống một người bị bỏ rơi hoặc gặp khó khăn mà không có sự hỗ trợ cần thiết, phản ánh ý nghĩa của sự bất an và cô đơn.
Cụm từ "left in the lurch" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thể hiện tính chất ngữ nghĩa khá đặc thù, thường không xuất hiện trong các tình huống giao tiếp chính thức. Tuy nhiên, cụm từ này thường gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày khi mô tả tình huống ai đó bị bỏ rơi hoặc gặp khó khăn mà không có sự hỗ trợ cần thiết. Sự hiếm hoi của cụm từ này trong tài liệu học thuật khiến nó trở thành một thách thức cho người học từ vựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp