Bản dịch của từ Left-slanting trong tiếng Việt
Left-slanting

Left-slanting (Adjective)
The left-slanting graph shows a decrease in social media usage.
Biểu đồ nghiêng bên trái cho thấy sự giảm sử dụng mạng xã hội.
The report does not include left-slanting trends in community engagement.
Báo cáo không bao gồm các xu hướng nghiêng bên trái trong sự tham gia cộng đồng.
Are you aware of the left-slanting data in the survey results?
Bạn có biết về dữ liệu nghiêng bên trái trong kết quả khảo sát không?
Cụm từ "left-slanting" chỉ một đặc điểm hướng nghiêng sang bên trái, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả chữ viết hoặc hình ảnh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ và được áp dụng chủ yếu trong lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế. Mặc dù không phổ biến, từ này cũng có thể được sử dụng trong toán học để mô tả đồ thị hoặc phương trình có độ dốc âm.
Từ "left-slanting" được cấu thành từ tiền tố "left-", có nguồn gốc từ từ Latinh "sinister", nghĩa là bên trái, kết hợp với "slanting", từ động từ "slant", có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "slanten". Kết hợp hai thành phần này, "left-slanting" diễn tả một độ nghiêng hoặc xu hướng theo hướng bên trái. Ý nghĩa hiện tại phản ánh trực tiếp nguồn gốc từ ngữ, liên quan đến hướng và phương hướng trong không gian.
Từ "left-slanting" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hướng nghiêng của các ký tự trong văn bản, đặc biệt trong các lĩnh vực như nghệ thuật và thiết kế đồ họa. Nó cũng có thể xuất hiện trong các phân tích phong cách viết. Những ngữ cảnh chung khác bao gồm bài viết phê phán hoặc mô tả hình ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp