Bản dịch của từ Left-wing trong tiếng Việt

Left-wing

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Left-wing (Adjective)

lɛft wɪŋ
lɛft wɪŋ
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của người, nhóm hoặc ý tưởng có quan điểm tự do hoặc xã hội chủ nghĩa.

Relating to or characteristic of people groups or ideas with liberal or socialist views.

Ví dụ

The left-wing activists organized a rally for social justice last Saturday.

Các nhà hoạt động cánh tả đã tổ chức một cuộc biểu tình cho công bằng xã hội vào thứ Bảy tuần trước.

Many people do not support left-wing policies in our community.

Nhiều người không ủng hộ các chính sách cánh tả trong cộng đồng của chúng tôi.

Are left-wing ideas gaining popularity among young voters in 2023?

Các ý tưởng cánh tả có đang ngày càng phổ biến trong giới trẻ vào năm 2023 không?

Left-wing (Noun)

lɛft wɪŋ
lɛft wɪŋ
01

Một người có quan điểm tự do hoặc xã hội chủ nghĩa.

A person with liberal or socialist views.

Ví dụ

Many left-wing activists joined the protest for social justice last year.

Nhiều nhà hoạt động cánh tả đã tham gia biểu tình vì công bằng xã hội năm ngoái.

Not all left-wing politicians support the same policies for education reform.

Không phải tất cả các chính trị gia cánh tả đều ủng hộ các chính sách cải cách giáo dục giống nhau.

Are left-wing views becoming more popular among young voters in 2023?

Liệu quan điểm cánh tả có trở nên phổ biến hơn trong giới trẻ năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/left-wing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Left-wing

Không có idiom phù hợp