Bản dịch của từ Leftovers trong tiếng Việt
Leftovers

Leftovers (Noun)
We had leftovers from last night's dinner party with friends.
Chúng tôi có đồ ăn thừa từ bữa tiệc tối qua với bạn bè.
There are no leftovers after the big family gathering yesterday.
Không có đồ ăn thừa sau buổi họp mặt gia đình lớn hôm qua.
Do you enjoy eating leftovers from previous meals at home?
Bạn có thích ăn đồ ăn thừa từ các bữa trước ở nhà không?
Leftovers (Noun Uncountable)
Many families donate leftovers to local shelters every week.
Nhiều gia đình quyên góp đồ ăn thừa cho các nơi trú ẩn mỗi tuần.
Not all communities utilize their leftovers effectively.
Không phải tất cả các cộng đồng sử dụng đồ ăn thừa của họ một cách hiệu quả.
Do you know how many leftovers are wasted annually?
Bạn có biết có bao nhiêu đồ ăn thừa bị lãng phí hàng năm không?
Họ từ
"Leftovers" là một danh từ chỉ phần thức ăn còn lại sau khi bữa ăn chính đã kết thúc. Khái niệm này phổ biến trong cả bối cảnh gia đình và ẩm thực, thường được dùng để chỉ thức ăn có thể bảo quản và sử dụng lại sau đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "leftovers" được sử dụng rộng rãi mà không có phiên bản khác biệt đáng kể, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong văn hoá ẩm thực truyền thống.
Từ "leftovers" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh có gốc từ động từ "leave" (để lại) kết hợp với danh từ "over" (phía trên, thừa). Cấu tạo này phản ánh ý nghĩa đồ ăn còn lại sau bữa ăn. Lịch sử từ này có thể truy nguyên về dấu ấn văn hóa trong việc giảm lãng phí thực phẩm. Ngày nay, "leftovers" không chỉ mô tả thức ăn thừa mà còn hàm chứa ý nghĩa về việc tận dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường.
Từ "leftovers" xuất hiện khá phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề thực phẩm và sinh hoạt hàng ngày. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được đề cập khi thảo luận về chế độ ăn uống bền vững hoặc lối sống tiết kiệm. Ngoài bối cảnh học thuật, "leftovers" thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để chỉ thức ăn thừa sau bữa ăn, thể hiện thói quen tiêu dùng và bảo quản thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
