Bản dịch của từ Legal system trong tiếng Việt
Legal system
Legal system (Noun)
Một hệ thống các luật và quy tắc quy định các hành động của cá nhân và tổ chức trong một cộng đồng.
A system of laws and rules that regulates the actions of individuals and organizations in a community.
The legal system protects citizens' rights in the United States.
Hệ thống pháp luật bảo vệ quyền lợi của công dân ở Hoa Kỳ.
The legal system does not always ensure justice for everyone.
Hệ thống pháp luật không phải lúc nào cũng đảm bảo công lý cho mọi người.
How does the legal system affect social equality in society?
Hệ thống pháp luật ảnh hưởng như thế nào đến bình đẳng xã hội?
Các tổ chức và quy trình tạo ra, thực thi và giải thích luật pháp trong một khu vực pháp lý.
The institutions and processes that create, enforce, and interpret laws within a jurisdiction.
The legal system in the USA protects citizens' rights and freedoms.
Hệ thống pháp luật ở Mỹ bảo vệ quyền và tự do của công dân.
The legal system does not always treat everyone equally in practice.
Hệ thống pháp luật không luôn đối xử công bằng với mọi người trong thực tế.
Is the legal system in Vietnam fair to all citizens?
Hệ thống pháp luật ở Việt Nam có công bằng với tất cả công dân không?
Một khuôn khổ có cấu trúc trong đó các quyền và nghĩa vụ pháp lý được xác định và thực thi.
A structured framework in which legal rights and obligations are defined and enforced.
The legal system protects citizens' rights in the United States effectively.
Hệ thống pháp luật bảo vệ quyền lợi của công dân ở Hoa Kỳ hiệu quả.
The legal system does not always ensure justice for everyone in society.
Hệ thống pháp luật không luôn đảm bảo công lý cho mọi người trong xã hội.
How does the legal system handle cases of social injustice in Vietnam?
Hệ thống pháp luật xử lý các vụ việc bất công xã hội ở Việt Nam như thế nào?
Hệ thống pháp luật là tổng thể các quy định, nguyên tắc và tổ chức được thiết lập để duy trì trật tự trong xã hội, bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của cá nhân và tổ chức. Hệ thống này bao gồm các cấp tòa án, các cơ quan hành chính và các ngành nghề pháp lý khác. Ở Anh, thuật ngữ "legal system" thường liên quan đến hệ thống common law, trong khi ở Mỹ, nó có thể bao gồm luật tiểu bang và liên bang, dẫn đến sự khác biệt trong quy trình và nguyên tắc áp dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp