Bản dịch của từ Legal system trong tiếng Việt
Legal system

Legal system(Noun)
Một hệ thống các luật và quy tắc quy định các hành động của cá nhân và tổ chức trong một cộng đồng.
A system of laws and rules that regulates the actions of individuals and organizations in a community.
Các tổ chức và quy trình tạo ra, thực thi và giải thích luật pháp trong một khu vực pháp lý.
The institutions and processes that create, enforce, and interpret laws within a jurisdiction.
Một khuôn khổ có cấu trúc trong đó các quyền và nghĩa vụ pháp lý được xác định và thực thi.
A structured framework in which legal rights and obligations are defined and enforced.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Hệ thống pháp luật là tổng thể các quy định, nguyên tắc và tổ chức được thiết lập để duy trì trật tự trong xã hội, bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của cá nhân và tổ chức. Hệ thống này bao gồm các cấp tòa án, các cơ quan hành chính và các ngành nghề pháp lý khác. Ở Anh, thuật ngữ "legal system" thường liên quan đến hệ thống common law, trong khi ở Mỹ, nó có thể bao gồm luật tiểu bang và liên bang, dẫn đến sự khác biệt trong quy trình và nguyên tắc áp dụng.
Hệ thống pháp luật là tổng thể các quy định, nguyên tắc và tổ chức được thiết lập để duy trì trật tự trong xã hội, bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của cá nhân và tổ chức. Hệ thống này bao gồm các cấp tòa án, các cơ quan hành chính và các ngành nghề pháp lý khác. Ở Anh, thuật ngữ "legal system" thường liên quan đến hệ thống common law, trong khi ở Mỹ, nó có thể bao gồm luật tiểu bang và liên bang, dẫn đến sự khác biệt trong quy trình và nguyên tắc áp dụng.
