Bản dịch của từ Legal system trong tiếng Việt

Legal system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal system (Noun)

lˈigl sˈɪstəm
lˈigl sˈɪstəm
01

Một hệ thống các luật và quy tắc quy định các hành động của cá nhân và tổ chức trong một cộng đồng.

A system of laws and rules that regulates the actions of individuals and organizations in a community.

Ví dụ

The legal system protects citizens' rights in the United States.

Hệ thống pháp luật bảo vệ quyền lợi của công dân ở Hoa Kỳ.

The legal system does not always ensure justice for everyone.

Hệ thống pháp luật không phải lúc nào cũng đảm bảo công lý cho mọi người.

How does the legal system affect social equality in society?

Hệ thống pháp luật ảnh hưởng như thế nào đến bình đẳng xã hội?

02

Các tổ chức và quy trình tạo ra, thực thi và giải thích luật pháp trong một khu vực pháp lý.

The institutions and processes that create, enforce, and interpret laws within a jurisdiction.

Ví dụ

The legal system in the USA protects citizens' rights and freedoms.

Hệ thống pháp luật ở Mỹ bảo vệ quyền và tự do của công dân.

The legal system does not always treat everyone equally in practice.

Hệ thống pháp luật không luôn đối xử công bằng với mọi người trong thực tế.

Is the legal system in Vietnam fair to all citizens?

Hệ thống pháp luật ở Việt Nam có công bằng với tất cả công dân không?

03

Một khuôn khổ có cấu trúc trong đó các quyền và nghĩa vụ pháp lý được xác định và thực thi.

A structured framework in which legal rights and obligations are defined and enforced.

Ví dụ

The legal system protects citizens' rights in the United States effectively.

Hệ thống pháp luật bảo vệ quyền lợi của công dân ở Hoa Kỳ hiệu quả.

The legal system does not always ensure justice for everyone in society.

Hệ thống pháp luật không luôn đảm bảo công lý cho mọi người trong xã hội.

How does the legal system handle cases of social injustice in Vietnam?

Hệ thống pháp luật xử lý các vụ việc bất công xã hội ở Việt Nam như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Legal system cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] It is suggested to punish juvenile lawbreakers as a way to ensure a just and alleviate the risk of potential criminals [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022

Idiom with Legal system

Không có idiom phù hợp