Bản dịch của từ Legal system trong tiếng Việt

Legal system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal system(Noun)

lˈigl sˈɪstəm
lˈigl sˈɪstəm
01

Một hệ thống các luật và quy tắc quy định các hành động của cá nhân và tổ chức trong một cộng đồng.

A system of laws and rules that regulates the actions of individuals and organizations in a community.

Ví dụ
02

Các tổ chức và quy trình tạo ra, thực thi và giải thích luật pháp trong một khu vực pháp lý.

The institutions and processes that create, enforce, and interpret laws within a jurisdiction.

Ví dụ
03

Một khuôn khổ có cấu trúc trong đó các quyền và nghĩa vụ pháp lý được xác định và thực thi.

A structured framework in which legal rights and obligations are defined and enforced.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh