Bản dịch của từ Leghorns trong tiếng Việt

Leghorns

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leghorns (Noun)

01

Một giống gà ý nổi tiếng với khả năng sản xuất trứng dồi dào.

A breed of italian chickens known for their prolific egg production.

Ví dụ

Leghorns are popular among farmers for their high egg production.

Gà Leghorn rất phổ biến trong số nông dân vì sản lượng trứng cao.

Leghorns do not require much space to thrive on farms.

Gà Leghorn không cần nhiều không gian để phát triển trên trang trại.

Are Leghorns the best breed for egg production in America?

Gà Leghorn có phải là giống gà tốt nhất cho sản xuất trứng ở Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leghorns cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leghorns

Không có idiom phù hợp