Bản dịch của từ Legist trong tiếng Việt

Legist

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legist (Adjective)

lˈidʒɪst
lˈidʒɪst
01

Của hoặc liên quan đến một nhà lập pháp.

Of or relating to a legist.

Ví dụ

The legist perspective helps understand social justice in America today.

Quan điểm của nhà luật học giúp hiểu công lý xã hội ở Mỹ hôm nay.

Many students are not aware of legist issues affecting their communities.

Nhiều sinh viên không nhận thức về các vấn đề pháp lý ảnh hưởng đến cộng đồng của họ.

Is the legist approach effective for solving social problems in Vietnam?

Cách tiếp cận pháp lý có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội ở Việt Nam không?

Legist (Noun)

lˈidʒɪst
lˈidʒɪst
01

Người am hiểu pháp luật; một sinh viên luật.

A person knowledgeable in the law a student of law.

Ví dụ

Maria is a legist who studies human rights law at Harvard University.

Maria là một người học luật chuyên nghiên cứu luật nhân quyền tại Harvard.

John is not a legist; he works as a mechanic instead.

John không phải là một người học luật; anh ấy làm thợ cơ khí.

Is Sarah a legist specializing in environmental law in California?

Sarah có phải là một người học luật chuyên về luật môi trường ở California không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/legist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legist

Không có idiom phù hợp