Bản dịch của từ Lego trong tiếng Việt
Lego

Lego (Noun)
Một nhãn hiệu đồ chơi xây dựng bằng nhựa này.
A brand of these plastic construction toys.
Children enjoy playing with Lego sets in social gatherings.
Trẻ em thích chơi với các bộ Lego trong các buổi họp mặt giao lưu
The Lego company is known for producing innovative construction toys.
;Công ty Lego được biết đến với việc sản xuất đồ chơi xây dựng sáng tạo
Lego (Noun Uncountable)
Children enjoy the creativity of lego building at social gatherings.
Trẻ em thích thú với sự sáng tạo của việc xây dựng Lego tại các buổi họp mặt giao lưu.
Lego competitions foster teamwork among participants at social events.
Các cuộc thi Lego thúc đẩy tinh thần đồng đội giữa những người tham gia tại các sự kiện xã hội.
Parents often bond with their kids over lego play during social occasions.
Cha mẹ thường gắn kết với con mình qua việc chơi Lego trong các dịp giao lưu.
Lego là một thương hiệu đồ chơi xây dựng nổi tiếng, được thành lập tại Đan Mạch vào năm 1932. Từ này xuất phát từ cụm từ tiếng Đan Mạch "leg godt", có nghĩa là "chơi tốt". Lego thường được biết đến qua những viên gạch nhựa kết nối, cho phép người chơi tạo ra nhiều hình dạng và cấu trúc khác nhau. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, từ "Lego" đôi khi được sử dụng như một động từ ở Anh (ví dụ: "to Lego"), trong khi việc này ít phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "lego" xuất phát từ tiếng Latinh "lego", có nghĩa là "tôi thu thập" hoặc "tôi lựa chọn". Nó được sử dụng lần đầu tiên vào những năm 1930 bởi một công ty sản xuất đồ chơi của Đan Mạch, LEGO Group, nhằm thể hiện khía cạnh sáng tạo trong việc xây dựng các mô hình từ những mảnh ghép nhựa. Ngày nay, "lego" không chỉ đại diện cho những bộ đồ chơi xếp hình mà còn tượng trưng cho trí tưởng tượng và khả năng thiết kế trong giáo dục và giải trí.
Từ "lego" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ các bộ đồ chơi xếp hình, thường liên quan đến giáo dục, sáng tạo và phát triển kỹ năng tư duy. Ngoài ra, "lego" còn xuất hiện trong các thảo luận về thiết kế, công nghệ và văn hóa giải trí, phản ánh vai trò của nó trong việc kích thích sự sáng tạo và tư duy logic ở trẻ em lẫn người lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp