Bản dịch của từ Lego trong tiếng Việt

Lego

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lego (Noun)

lˈɛgoʊ
lˈɛgoʊ
01

Một nhãn hiệu đồ chơi xây dựng bằng nhựa này.

A brand of these plastic construction toys.

Ví dụ

Children enjoy playing with Lego sets in social gatherings.

Trẻ em thích chơi với các bộ Lego trong các buổi họp mặt giao lưu

The Lego company is known for producing innovative construction toys.

;Công ty Lego được biết đến với việc sản xuất đồ chơi xây dựng sáng tạo

Lego (Noun Uncountable)

lˈɛgoʊ
lˈɛgoʊ
01

Hoạt động chơi với đồ chơi lego.

The activity of playing with lego toys.

Ví dụ

Children enjoy the creativity of lego building at social gatherings.

Trẻ em thích thú với sự sáng tạo của việc xây dựng Lego tại các buổi họp mặt giao lưu.

Lego competitions foster teamwork among participants at social events.

Các cuộc thi Lego thúc đẩy tinh thần đồng đội giữa những người tham gia tại các sự kiện xã hội.

Parents often bond with their kids over lego play during social occasions.

Cha mẹ thường gắn kết với con mình qua việc chơi Lego trong các dịp giao lưu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lego/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lego

Không có idiom phù hợp