Bản dịch của từ Lemmatize trong tiếng Việt

Lemmatize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lemmatize (Verb)

lˈɛmətˌaɪz
lˈɛmətˌaɪz
01

Sắp xếp để nhóm các dạng biến cách hoặc biến thể của cùng một từ.

Sort so as to group together inflected or variant forms of the same word.

Ví dụ

Linguists lemmatize words to analyze social media language trends effectively.

Các nhà ngôn ngữ học chuẩn hóa từ để phân tích xu hướng ngôn ngữ trên mạng xã hội.

They do not lemmatize slang terms in their social language studies.

Họ không chuẩn hóa các thuật ngữ lóng trong các nghiên cứu ngôn ngữ xã hội.

Do researchers lemmatize different dialects in their social communication analysis?

Các nhà nghiên cứu có chuẩn hóa các phương ngữ khác nhau trong phân tích giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lemmatize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lemmatize

Không có idiom phù hợp