Bản dịch của từ Lend support trong tiếng Việt

Lend support

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lend support (Verb)

lɛnd səpˈoʊɹt
lɛnd səpˈoʊɹt
01

Đưa tiền hoặc giúp đỡ ai đó đang cần.

To give money or help to someone in need.

Ví dụ

Many charities lend support to families affected by natural disasters.

Nhiều tổ chức từ thiện hỗ trợ các gia đình bị ảnh hưởng bởi thiên tai.

The government does not lend support to every social program proposed.

Chính phủ không hỗ trợ mọi chương trình xã hội được đề xuất.

Does your community lend support to local homeless shelters?

Cộng đồng của bạn có hỗ trợ các nơi trú ẩn cho người vô gia cư không?

Lend support (Noun)

lɛnd səpˈoʊɹt
lɛnd səpˈoʊɹt
01

Giúp đỡ hoặc khuyến khích.

Help or encouragement.

Ví dụ

Community groups lend support to families in need every month.

Các nhóm cộng đồng hỗ trợ các gia đình cần giúp đỡ mỗi tháng.

Many people do not lend support during difficult times.

Nhiều người không hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn.

Do local organizations lend support to the homeless in your area?

Các tổ chức địa phương có hỗ trợ người vô gia cư trong khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lend support/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lend support

Không có idiom phù hợp