Bản dịch của từ Lend support trong tiếng Việt
Lend support

Lend support (Verb)
Many charities lend support to families affected by natural disasters.
Nhiều tổ chức từ thiện hỗ trợ các gia đình bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
The government does not lend support to every social program proposed.
Chính phủ không hỗ trợ mọi chương trình xã hội được đề xuất.
Does your community lend support to local homeless shelters?
Cộng đồng của bạn có hỗ trợ các nơi trú ẩn cho người vô gia cư không?
Lend support (Noun)
Giúp đỡ hoặc khuyến khích.
Help or encouragement.
Community groups lend support to families in need every month.
Các nhóm cộng đồng hỗ trợ các gia đình cần giúp đỡ mỗi tháng.
Many people do not lend support during difficult times.
Nhiều người không hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn.
Do local organizations lend support to the homeless in your area?
Các tổ chức địa phương có hỗ trợ người vô gia cư trong khu vực của bạn không?
Cụm từ "lend support" mang nghĩa chỉ hành động cung cấp sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ cho ai đó trong một tình huống cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội, chính trị hoặc trong các mối quan hệ cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lend support" được sử dụng giống nhau với ý nghĩa và ngữ cảnh tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và phong cách diễn đạt của người nói.
Cụm từ "lend support" xuất phát từ động từ "lend", có nguồn gốc từ từ gốc Germanic "*lendō", nghĩa là "cho mượn" hoặc "cung cấp". Trong khi đó, từ "support" lại được mượn từ tiếng Pháp cổ "supporter", từ gốc Latinh "supportare", nghĩa là "giúp đỡ" hoặc "nâng đỡ". Kết hợp lại, "lend support" thể hiện hành động cung cấp sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ cho ai đó, phản ánh rõ ràng mối liên hệ giữa khái niệm cho mượn và cung cấp sức mạnh tinh thần hoặc vật chất.
Cụm từ "lend support" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường bàn luận về các vấn đề xã hội và ý nghĩa của việc hỗ trợ lẫn nhau. Bên cạnh đó, cụm này còn được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh như chính trị, kinh tế và tâm lý học, thường liên quan đến việc hợp tác, hỗ trợ cộng đồng hoặc xây dựng mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp