Bản dịch của từ Lending rate trong tiếng Việt
Lending rate
Noun [U/C]

Lending rate (Noun)
lˈɛndɨŋ ɹˈeɪt
lˈɛndɨŋ ɹˈeɪt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Lãi suất do ngân hàng tính cho các khoản vay của người đi vay.
The interest rate charged by banks for loans to borrowers
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lending rate
Không có idiom phù hợp