Bản dịch của từ Lengthiness trong tiếng Việt

Lengthiness

Noun [U/C] Adjective

Lengthiness (Noun)

lˈɛŋθinəs
lˈɛŋθinəs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của sự dài dòng.

The state or quality of being lengthy.

Ví dụ

The lengthiness of the meeting made everyone restless.

Sự dài dòng của cuộc họp làm cho mọi người bồn chồn.

The lengthiness of the report was unnecessary and tedious.

Sự dài dòng của báo cáo là không cần thiết và nhàm chán.

The lengthiness of the speech bored the audience to tears.

Sự dài dòng của bài phát biểu làm khán giả chán chường đến nước mắt.

02

Đặc điểm là dài hoặc kéo dài.

The characteristic of being long or elongated.

Ví dụ

The lengthiness of the meeting made everyone restless.

Sự dài dòng của cuộc họp làm mọi người bồn chồn.

She complained about the lengthiness of the paperwork process.

Cô ấy phàn nàn về sự dài dòng của quy trình thủ tục.

The lengthiness of the queue discouraged many people from waiting.

Sự dài dòng của hàng đợi làm nhiều người nản lòng.

Lengthiness (Adjective)

lˈɛŋθinəs
lˈɛŋθinəs
01

Chất lượng của việc được kéo dài hoặc mở rộng.

The quality of being long or extended.

Ví dụ

The lengthiness of the meeting made everyone exhausted.

Sự dài dòng của cuộc họp làm ai cũng mệt mỏi.

Her speech was full of unnecessary lengthiness.

Bài phát biểu của cô ấy đầy sự dài dòng không cần thiết.

The lengthiness of the report bored the audience.

Sự dài dòng của báo cáo làm khán giả buồn chán.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lengthiness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lengthiness

Không có idiom phù hợp