Bản dịch của từ Lengthiness trong tiếng Việt
Lengthiness

Lengthiness (Noun)
The lengthiness of the meeting made everyone restless.
Sự dài dòng của cuộc họp làm cho mọi người bồn chồn.
The lengthiness of the report was unnecessary and tedious.
Sự dài dòng của báo cáo là không cần thiết và nhàm chán.
The lengthiness of the speech bored the audience to tears.
Sự dài dòng của bài phát biểu làm khán giả chán chường đến nước mắt.
Đặc điểm là dài hoặc kéo dài.
The characteristic of being long or elongated.
The lengthiness of the meeting made everyone restless.
Sự dài dòng của cuộc họp làm mọi người bồn chồn.
She complained about the lengthiness of the paperwork process.
Cô ấy phàn nàn về sự dài dòng của quy trình thủ tục.
The lengthiness of the queue discouraged many people from waiting.
Sự dài dòng của hàng đợi làm nhiều người nản lòng.
Lengthiness (Adjective)
The lengthiness of the meeting made everyone exhausted.
Sự dài dòng của cuộc họp làm ai cũng mệt mỏi.
Her speech was full of unnecessary lengthiness.
Bài phát biểu của cô ấy đầy sự dài dòng không cần thiết.
The lengthiness of the report bored the audience.
Sự dài dòng của báo cáo làm khán giả buồn chán.
Họ từ
"Lengthiness" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc tính chất của việc dài dòng, thường liên quan đến sự kéo dài không cần thiết của văn bản hoặc diễn đạt, dẫn đến sự khó hiểu hoặc mất đi sự hấp dẫn. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "verbosity" có thể được sử dụng phổ biến hơn với ý nghĩa tương tự. Sự dài dòng thường được coi là một yếu tố tiêu cực trong viết lách học thuật và truyền thông.
Từ "lengthiness" xuất phát từ gốc Latin "longitudo", có nghĩa là “độ dài”. Sự kết hợp giữa tiền tố "length" (độ dài) và hậu tố "-iness" (tính chất) đã hình thành nên từ này vào đầu thế kỷ 19. "Lengthiness" diễn tả tính chất dài dòng, thường liên quan đến văn bản hoặc diễn đạt có chiều dài không cần thiết. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh sự chuyển tải từ khái niệm vật lý về độ dài sang khái niệm trừu tượng trong ngữ cảnh ngôn ngữ và giao tiếp.
Từ "lengthiness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi sự súc tích và rõ ràng được ưu tiên. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong bối cảnh học thuật như bài luận hoặc nghiên cứu liên quan đến văn bản dài dòng. Từ này thường được sử dụng để mô tả đặc điểm của bài viết, diễn đạt, hoặc các văn bản có chiều dài không cần thiết, dẫn đến việc khó tiếp thu thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp