Bản dịch của từ Lengthiness trong tiếng Việt
Lengthiness
Lengthiness (Noun)
The lengthiness of the meeting made everyone restless.
Sự dài dòng của cuộc họp làm cho mọi người bồn chồn.
The lengthiness of the report was unnecessary and tedious.
Sự dài dòng của báo cáo là không cần thiết và nhàm chán.
Đặc điểm là dài hoặc kéo dài
The characteristic of being long or elongated
The lengthiness of the meeting made everyone restless.
Sự dài dòng của cuộc họp làm mọi người bồn chồn.
She complained about the lengthiness of the paperwork process.
Cô ấy phàn nàn về sự dài dòng của quy trình thủ tục.
Lengthiness (Adjective)
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp