Bản dịch của từ Leprosied trong tiếng Việt
Leprosied

Leprosied (Adjective)
Bị bệnh phong, bệnh cùi. nguyên gốc và chủ yếu theo nghĩa bóng: bị ô uế, bị ảnh hưởng nặng nề.
Affected with leprosy leprous originally and chiefly figurative tainted vilely affected.
The leprosied community faced discrimination in social services and healthcare.
Cộng đồng bị bệnh phong phải đối mặt với sự phân biệt trong dịch vụ xã hội.
Many people do not understand the leprosied individuals' struggles in society.
Nhiều người không hiểu những khó khăn của những người bị bệnh phong trong xã hội.
Are leprosied individuals treated fairly in our local community programs?
Những người bị bệnh phong có được đối xử công bằng trong các chương trình cộng đồng không?
"Leprosied" là dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ của động từ "leprosy", nghĩa là mắc bệnh phong. Bệnh phong là một bệnh truyền nhiễm ảnh hưởng đến da và hệ thần kinh, gây ra tổn thương nghiêm trọng nếu không được điều trị. Từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hiện đại và thường thay thế bằng các cụm từ mô tả khác. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ "leprosy" được dùng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết.
Từ "leprosied" xuất phát từ gốc Latin "leprosus", có nghĩa là "bị phong", liên quan đến "lepra", ám chỉ bệnh phong cùi. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, thể hiện sự ác cảm xã hội đối với bệnh nhân bị phong cùi, những người thường bị tách biệt và xã hội kỳ thị. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh cách nhìn nhận tiêu cực đối với bệnh tật và những người mắc bệnh trong xã hội qua các thời kỳ.
Từ "leprosied", với nghĩa là mắc bệnh phong, ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường đi kèm với ngữ cảnh lịch sử hoặc tôn giáo, đặc biệt trong các tài liệu văn học hoặc y học cổ. Trong giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này hầu như không được sử dụng, do bệnh phong hiện nay đã hầu như được kiểm soát và thường không phải là một chủ đề phổ biến trong xã hội hiện đại.