Bản dịch của từ Vilely trong tiếng Việt

Vilely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vilely (Adverb)

vˈaɪlli
vˈaɪlli
01

Thật khủng khiếp, thật khủng khiếp.

Terribly awfully.

Ví dụ

The politician spoke vilely about his opponent during the debate.

Nhà chính trị đã nói một cách tồi tệ về đối thủ trong cuộc tranh luận.

She did not treat her colleagues vilely at the office.

Cô ấy không đối xử tồi tệ với đồng nghiệp tại văn phòng.

Why did he speak vilely about social issues in his speech?

Tại sao anh ấy lại nói một cách tồi tệ về các vấn đề xã hội trong bài phát biểu?

02

Một cách hèn hạ, độc ác, đê hèn.

In a vile manner evilly despicably.

Ví dụ

He treated the homeless vilely during the charity event last week.

Anh ấy đối xử với người vô gia cư một cách tàn nhẫn trong sự kiện từ thiện tuần trước.

She did not speak vilely to her colleagues at the meeting.

Cô ấy không nói chuyện tàn nhẫn với đồng nghiệp trong cuộc họp.

Did they behave vilely at the community gathering last month?

Họ có cư xử tàn nhẫn trong buổi gặp gỡ cộng đồng tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vilely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vilely

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.