Bản dịch của từ Less than half trong tiếng Việt
Less than half

Less than half (Phrase)
Less than half of the students attended the event.
Chưa đến nửa số học sinh tham dự sự kiện.
She earns less than half of what her colleague makes.
Cô ấy kiếm ít hơn nửa số tiền mà đồng nghiệp của cô ấy kiếm được.
Less than half of the population voted in the election.
Chưa đến nửa số dân số bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.
Less than half of the students attended the school event.
Chưa đến một nửa số học sinh tham dự sự kiện của trường.
The survey revealed that less than half of the population voted.
Cuộc khảo sát cho thấy chưa đến một nửa dân số bỏ phiếu.
Cụm từ "less than half" được sử dụng để chỉ một số lượng nhỏ hơn một nửa của một tổng thể nào đó. Thuật ngữ này thường được dùng trong các ngữ cảnh như thống kê, dữ liệu hoặc phân tích để mô tả tỷ lệ, phần trăm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả về phát âm lẫn hình thức viết.
Từ "less" có nguồn gốc từ tiếng Old English "leas", có nghĩa là "ít hơn" hoặc "thiếu", và có liên quan đến tiếng Đức cổ "lāz" cũng mang ý nghĩa tương tự. Từ "half" xuất phát từ tiếng Old English "healf", chỉ nửa phần của một vật. Sự kết hợp của hai thành tố này "less than half" thể hiện khái niệm đại diện cho số lượng hoặc mức độ nhỏ hơn nửa, thể hiện sự giảm thiểu trong so sánh số lượng.
Cụm từ "less than half" thường xuất hiện trong các kì thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, vì nó liên quan đến việc mô tả số liệu và tỷ lệ. Trong phần Writing, thí sinh thường sử dụng để phân tích số liệu hoặc đưa ra luận điểm trong các bài essay. Ngoài ra, "less than half" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu, biểu đồ thống kê và báo cáo để chỉ tỷ lệ hoặc khối lượng chưa đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
