Bản dịch của từ Lessons learned trong tiếng Việt
Lessons learned

Lessons learned (Noun)
Kiến thức thu được từ kinh nghiệm hoặc một tình huống cụ thể.
The knowledge gained from experience or a particular situation.
Many lessons learned from social movements shape our community today.
Nhiều bài học rút ra từ các phong trào xã hội hình thành cộng đồng chúng ta hôm nay.
Not all lessons learned are applied in real-life situations.
Không phải tất cả bài học rút ra đều được áp dụng trong tình huống thực tế.
What lessons learned can we apply to improve social interactions?
Chúng ta có thể áp dụng bài học rút ra nào để cải thiện tương tác xã hội?
Một đánh giá hoặc hiểu biết có được sau khi phản ánh về một quy trình hoặc kết quả.
An evaluation or understanding obtained after reflecting on a process or result.
Many lessons learned from the 2020 protests shaped new social policies.
Nhiều bài học rút ra từ các cuộc biểu tình năm 2020 đã hình thành chính sách xã hội mới.
The community did not ignore the lessons learned from past events.
Cộng đồng không bỏ qua những bài học rút ra từ các sự kiện trước.
What lessons learned can improve our social interactions in the future?
Những bài học rút ra nào có thể cải thiện các tương tác xã hội của chúng ta trong tương lai?
Một bài học hoặc hướng dẫn được lấy từ một trải nghiệm.
A teaching or instruction derived from an experience.
The lessons learned from the 2020 protests shaped community strategies.
Những bài học rút ra từ các cuộc biểu tình năm 2020 đã hình thành chiến lược cộng đồng.
Many people do not recognize the lessons learned from past social movements.
Nhiều người không nhận ra những bài học rút ra từ các phong trào xã hội trước đây.
What lessons learned can we apply to improve social justice today?
Chúng ta có thể áp dụng những bài học nào để cải thiện công bằng xã hội hôm nay?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

