Bản dịch của từ Lessons learned trong tiếng Việt

Lessons learned

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lessons learned(Noun)

lˈɛsənz lɝˈnɨd
lˈɛsənz lɝˈnɨd
01

Một đánh giá hoặc hiểu biết có được sau khi phản ánh về một quy trình hoặc kết quả.

An evaluation or understanding obtained after reflecting on a process or result.

Ví dụ
02

Kiến thức thu được từ kinh nghiệm hoặc một tình huống cụ thể.

The knowledge gained from experience or a particular situation.

Ví dụ
03

Một bài học hoặc hướng dẫn được lấy từ một trải nghiệm.

A teaching or instruction derived from an experience.

Ví dụ