Bản dịch của từ Let oneself in for trong tiếng Việt
Let oneself in for

Let oneself in for (Phrase)
Tham gia vào việc gì đó sẽ gây rắc rối hoặc khó khăn.
To involve oneself in something that will cause trouble or difficulty.
She let herself in for criticism by sharing controversial opinions online.
Cô ấy đã gây ra chỉ trích khi chia sẻ ý kiến gây tranh cãi trực tuyến.
He didn't let himself in for any trouble by avoiding sensitive topics.
Anh ấy không gây ra rắc rối nào khi tránh các chủ đề nhạy cảm.
Did they let themselves in for backlash by discussing politics at the event?
Họ có gây ra phản ứng dữ dội khi thảo luận về chính trị tại sự kiện không?
She let herself in for criticism by sharing controversial opinions.
Cô ấy đã tự gây ra chỉ trích bằng cách chia sẻ quan điểm gây tranh cãi.
He didn't let himself in for any trouble during the group discussion.
Anh ấy không gây ra bất kỳ rắc rối nào trong buổi thảo luận nhóm.
Cụm từ "let oneself in for" có nghĩa là tự đưa mình vào một tình huống khó khăn hoặc không mong muốn, thường là do hành động hoặc quyết định của bản thân. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người nói tiếng Anh Anh có thể dùng nó trong ngữ cảnh trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng ngôn ngữ đơn giản và trực tiếp hơn.
Cụm từ "let oneself in for" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, liên quan đến việc tự nhận lãnh hoặc tự nguyện tham gia vào một tình huống khó khăn hoặc gây rắc rối. Các yếu tố "let" mang ý nghĩa cho phép và "oneself" thể hiện sự tự thân, trong khi "in for" chỉ sự chờ đợi một điều gì đó không thuận lợi. Từ thế kỷ 19, cụm từ này đã được sử dụng để diễn tả hành động chủ động chấp nhận rủi ro hay trách nhiệm, phù hợp với ý nghĩa hiện tại.
Cụm từ “let oneself in for” thường không xuất hiện phổ biến trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, mà chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hội thoại không chính thức. Cụm từ này thường liên quan đến việc tự đưa mình vào một tình huống khó khăn hoặc không mong muốn, như trong cuộc sống hàng ngày hoặc khi thảo luận về quyết định có thể gây hậu quả tiêu cực. Mặc dù không thường gặp trong bài kiểm tra chính thức, hiểu biết về cụm từ này có thể góp phần nâng cao khả năng giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp