Bản dịch của từ Letterhead trong tiếng Việt
Letterhead

Letterhead (Noun)
Tiêu đề in trên văn phòng phẩm, ghi rõ tên và địa chỉ của một người hoặc tổ chức.
A printed heading on stationery stating a person or organizations name and address.
The invitation used elegant letterhead from the Johnson family stationery.
Lời mời sử dụng tiêu đề trang nhã từ giấy của gia đình Johnson.
My letterhead does not include my phone number or email address.
Tiêu đề của tôi không bao gồm số điện thoại hoặc địa chỉ email.
Does your organization have a formal letterhead for official documents?
Tổ chức của bạn có tiêu đề chính thức cho tài liệu chính thức không?
Họ từ
"Letterhead" là thuật ngữ chỉ phần đầu của một trang giấy dùng trong văn bản chính thức, thường bao gồm tên công ty, địa chỉ, số điện thoại và logo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong thực hành, "letterhead" ở Anh có thể được trang trí phong phú hơn, phản ánh nét văn hóa tại mỗi quốc gia. Sự đồng nhất về nghĩa giúp cho việc giao tiếp trong các tài liệu thương mại trở nên dễ dàng hơn.
Từ "letterhead" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "letter" (thư) và "head" (đỉnh, đầu). Trong tiếng Latinh, "literatus" có nghĩa là "được học" và "caput" mang nghĩa "đầu". Ban đầu, letterhead chỉ phần trên cùng của một tài liệu, nơi thường chứa thông tin về người gửi. Hiện nay, nó được sử dụng để chỉ bìa thư chính thức, thể hiện danh tính và nâng cao tính chuyên nghiệp của giao tiếp bằng văn bản.
Từ "letterhead" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, với tần suất tương đối thấp. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến văn thư chính thức, thương mại và tổ chức, từ này biểu thị thông tin nhận diện của một công ty hoặc cá nhân trên tài liệu. Sự hiểu biết về "letterhead" rất quan trọng cho sinh viên trong việc tạo dựng tài liệu chuyên nghiệp và giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp