Bản dịch của từ Letterhead trong tiếng Việt

Letterhead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Letterhead (Noun)

lˈɛtɚhɛd
lˈɛtəɹhɛd
01

Tiêu đề in trên văn phòng phẩm, ghi rõ tên và địa chỉ của một người hoặc tổ chức.

A printed heading on stationery stating a person or organizations name and address.

Ví dụ

The invitation used elegant letterhead from the Johnson family stationery.

Lời mời sử dụng tiêu đề trang nhã từ giấy của gia đình Johnson.

My letterhead does not include my phone number or email address.

Tiêu đề của tôi không bao gồm số điện thoại hoặc địa chỉ email.

Does your organization have a formal letterhead for official documents?

Tổ chức của bạn có tiêu đề chính thức cho tài liệu chính thức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/letterhead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Letterhead

Không có idiom phù hợp