Bản dịch của từ Liana trong tiếng Việt

Liana

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liana (Noun)

liˈɑ.nə
liˈɑ.nə
01

Một loại cây leo thân gỗ treo trên cây, đặc biệt là ở các khu rừng mưa nhiệt đới.

A woody climbing plant that hangs from trees especially in tropical rainforests.

Ví dụ

The liana draped gracefully from the trees in the Amazon rainforest.

Liana treo duyên dáng từ những cây trong rừng mưa Amazon.

Many people do not recognize lianas as important rainforest plants.

Nhiều người không nhận ra liana là thực vật quan trọng của rừng mưa.

Are lianas crucial for the ecosystem in tropical rainforests like Costa Rica?

Liana có quan trọng cho hệ sinh thái ở rừng mưa nhiệt đới như Costa Rica không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/liana/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liana

Không có idiom phù hợp