Bản dịch của từ Libidinous trong tiếng Việt
Libidinous

Libidinous (Adjective)
Her libidinous behavior made everyone uncomfortable at the party.
Hành vi thèm dục của cô ấy làm mọi người không thoải mái tại bữa tiệc.
He tried to avoid the libidinous comments during the IELTS speaking test.
Anh ấy cố tránh những bình luận thèm dục trong bài thi nói IELTS.
Was the use of libidinous language appropriate in the IELTS writing task?
Việc sử dụng ngôn ngữ thèm dục có thích hợp trong bài viết IELTS không?
Dạng tính từ của Libidinous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Libidinous Libidinous | More libidinous Dâm dục hơn | Most libidinous Gần như dâm dục |
Họ từ
Tính từ "libidinous" diễn tả trạng thái hoặc sự biểu hiện của khát khao tình dục mạnh mẽ, thường mang sắc thái tiêu cực hoặc khiếm nhã. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "libido", có nghĩa là ham muốn. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh có sử dụng từ này tương tự nhau, với phát âm /lɪˈbɪd.ɪ.nəs/. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng và cảm nhận về từ có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về nghĩa tiêu cực.
Từ "libidinous" có nguồn gốc từ động từ tiếng La Tinn "libido", có nghĩa là "ham muốn" hoặc "khát khao". Từ "libido" xuất phát từ gốc Latin "libere", có nghĩa là "tự do". Trong tiếng Anh, "libidinous" được sử dụng để chỉ những người hoặc hành vi có tính chất dâm đãng, hoặc thể hiện sự khao khát về tình dục một cách mạnh mẽ. Sự phát triển từ nghĩa tách bạch sang cảm xúc và hành vi này phản ánh sự tương tác giữa bản năng tự nhiên và văn hóa xã hội.
Từ "libidinous" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên môn và ngữ nghĩa cụ thể của nó liên quan đến sự thèm muốn dục tính. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương, phê bình nghệ thuật hoặc nghiên cứu xã hội để mô tả các hành vi hoặc tư tưởng có tính chất gợi dục. Sự hạn chế trong tần suất sử dụng làm cho "libidinous" trở thành một từ không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp