Bản dịch của từ Libidinous trong tiếng Việt

Libidinous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Libidinous (Adjective)

lɪbˈɪdnəs
lɪbˈɪdnəs
01

Thể hiện ham muốn tình dục quá mức; dâm đãng.

Showing excessive sexual drive lustful.

Ví dụ

Her libidinous behavior made everyone uncomfortable at the party.

Hành vi thèm dục của cô ấy làm mọi người không thoải mái tại bữa tiệc.

He tried to avoid the libidinous comments during the IELTS speaking test.

Anh ấy cố tránh những bình luận thèm dục trong bài thi nói IELTS.

Was the use of libidinous language appropriate in the IELTS writing task?

Việc sử dụng ngôn ngữ thèm dục có thích hợp trong bài viết IELTS không?

Dạng tính từ của Libidinous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Libidinous

Libidinous

More libidinous

Dâm dục hơn

Most libidinous

Gần như dâm dục

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/libidinous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Libidinous

Không có idiom phù hợp