Bản dịch của từ Librettist trong tiếng Việt

Librettist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Librettist (Noun)

ləbɹˈɛtəst
lɪbɹˈɛtɪst
01

Người viết lời cho một vở opera hoặc một tác phẩm âm nhạc khác.

A person who writes the text of an opera or other musical work.

Ví dụ

Lin-Manuel Miranda is a famous librettist for Hamilton and In the Heights.

Lin-Manuel Miranda là một librettist nổi tiếng cho Hamilton và In the Heights.

Not every musician can be a successful librettist in today's industry.

Không phải nhạc sĩ nào cũng có thể trở thành librettist thành công trong ngành công nghiệp ngày nay.

Is a librettist necessary for every musical production in social contexts?

Liệu một librettist có cần thiết cho mọi sản phẩm âm nhạc trong bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/librettist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Librettist

Không có idiom phù hợp