Bản dịch của từ Lich trong tiếng Việt
Lich
Lich (Noun)
The lich was found in the abandoned house on Maple Street.
Xác chết được tìm thấy trong ngôi nhà bỏ hoang trên đường Maple.
No lich was discovered during the community clean-up event last Saturday.
Không có xác chết nào được phát hiện trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
Is the lich from the old legend still buried nearby?
Có phải xác chết từ huyền thoại cũ vẫn bị chôn gần đây không?
Dấu chấm lửng của lichway.
Ellipsis of lichway.
The lich in our community helps those in need every month.
Lich trong cộng đồng của chúng tôi giúp đỡ những người cần mỗi tháng.
Many people do not understand the role of a lich in society.
Nhiều người không hiểu vai trò của lich trong xã hội.
Is the lich available for assistance during the holiday season?
Lich có sẵn để hỗ trợ trong mùa lễ hội không?
Dấu chấm lửng của lichfield.
Ellipsis of lichfield.
Lich is a rare plant found in urban parks.
Lich là một loại cây hiếm gặp trong các công viên đô thị.
Many people do not recognize lich in their neighborhoods.
Nhiều người không nhận ra lich trong khu phố của họ.
Is lich common in community gardens around L.A.?
Lich có phổ biến trong các vườn cộng đồng ở L.A. không?
Từ "lich" trong tiếng Việt có nghĩa là một công cụ dùng để xác định thời gian, bao gồm các ngày, tuần và tháng. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "calendar". Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "calendar" có thể được dùng với các ý nghĩa khác nhau, như "lịch trình" trong một số ngành nghề cụ thể.
Từ "lich" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "licentia", có nghĩa là "sự cho phép" hoặc "tự do". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "licence" trước khi được vay mượn vào tiếng Việt. Hiện nay, "lich" thường được dùng để chỉ một bảng thời gian hay lịch trình, thể hiện sự tổ chức và phân chia thời gian cho các hoạt động. Ý nghĩa hiện tại vẫn mang tinh thần tự do trong việc lựa chọn và sắp xếp thời gian.
Từ "lich" trong bối cảnh bài thi IELTS thường không xuất hiện trực tiếp, nhưng có thể liên quan đến chủ đề thời gian, lịch trình hoặc sự kiện. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về kế hoạch hoặc thời gian biểu. Ngoài ra, trong tiếng Việt, "lich" thường được dùng trong các ngữ cảnh hàng ngày như lên kế hoạch công việc, cuộc họp hay sự kiện cá nhân, thể hiện sự quan trọng của việc quản lý thời gian trong đời sống xã hội.