Bản dịch của từ Licked trong tiếng Việt
Licked

Licked (Adjective)
After the debate, Sarah felt completely licked by Tom's arguments.
Sau cuộc tranh luận, Sarah cảm thấy hoàn toàn bị Tom đánh bại.
They were not licked by the competition during the social event.
Họ không bị đối thủ đánh bại trong sự kiện xã hội.
Were you licked by the criticism at the community meeting?
Bạn có bị chỉ trích tại cuộc họp cộng đồng không?
The ice cream cone licked by Sarah melted quickly in the sun.
Cái kem ốc quế được Sarah liếm tan chảy nhanh chóng dưới nắng.
The dog did not lick the hand of the stranger.
Chó không liếm tay của người lạ.
Did the cat lick the milk from the bowl?
Mèo có liếm sữa từ bát không?
Họ từ
Từ "licked" là dạng phân từ quá khứ của động từ "lick", có nghĩa là "liếm". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để miêu tả hành động dùng lưỡi để tiếp xúc hoặc làm ướt một bề mặt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "licked" không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm từ này. Sự sử dụng của từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả hành động của động vật hoặc con người liên quan đến việc liếm.
Từ "licked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lick", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *laikāną, mà có thể liên hệ với gốc tiếng Latinh "lingere", mang nghĩa "liếm" hoặc "chạm vào bằng lưỡi". Sự chuyển tiếp của từ này từ hình thức nguyên thủy đến hiện tại thể hiện một hành động cụ thể liên quan đến sự tiếp xúc hoặc cảm nhận. Hiện nay, "licked" không chỉ thể hiện hành động vật lý mà còn có thể mang nghĩa bóng trong một số ngữ cảnh, như trong sự mô tả về thành công hay đạt được điều gì đó.
Từ “licked” xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được định nghĩa trong các ngữ cảnh liên quan đến hành động liếm, thường trong mô tả hành vi của động vật hoặc trong ẩm thực. Trong phần Nói và Viết, “licked” có thể được sử dụng để thể hiện sự thưởng thức hoặc diễn tả cảm xúc, nhưng ít được sử dụng trong các tình huống trang trọng hay học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp