Bản dịch của từ Licked trong tiếng Việt

Licked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Licked (Adjective)

lɪkt
lɪkt
01

(từ lóng) bị đánh đập hoàn toàn.

Slang utterly beaten.

Ví dụ

After the debate, Sarah felt completely licked by Tom's arguments.

Sau cuộc tranh luận, Sarah cảm thấy hoàn toàn bị Tom đánh bại.

They were not licked by the competition during the social event.

Họ không bị đối thủ đánh bại trong sự kiện xã hội.

Were you licked by the criticism at the community meeting?

Bạn có bị chỉ trích tại cuộc họp cộng đồng không?

02

Đã từng là mục tiêu của một cú liếm; chạm vào lưỡi.

Having been the target of a lick touched by a tongue.

Ví dụ

The ice cream cone licked by Sarah melted quickly in the sun.

Cái kem ốc quế được Sarah liếm tan chảy nhanh chóng dưới nắng.

The dog did not lick the hand of the stranger.

Chó không liếm tay của người lạ.

Did the cat lick the milk from the bowl?

Mèo có liếm sữa từ bát không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/licked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Licked

Không có idiom phù hợp