Bản dịch của từ Lie in wait trong tiếng Việt
Lie in wait

Lie in wait (Phrase)
The police lie in wait for the suspect near the bank.
Cảnh sát ẩn nấp chờ nghi phạm gần ngân hàng.
They did not lie in wait for their friends at the café.
Họ không ẩn nấp chờ bạn bè ở quán cà phê.
Did the children lie in wait for their parents after school?
Trẻ em có ẩn nấp chờ cha mẹ sau giờ học không?
Cụm từ "lie in wait" mang nghĩa là ẩn mình để chờ đợi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động của một người, con vật hoặc lực lượng nào đó chờ đợi một cơ hội để tấn công hoặc can thiệp. Dạng sử dụng này thống nhất trong cả Anh-Mỹ, với không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ngữ âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm do Accent giữa hai phương ngữ. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn học, đặc biệt trong các thể loại tội phạm hay hồi hộp.
Cụm từ "lie in wait" xuất phát từ động từ "lie", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jacere", có nghĩa là 'nằm' hoặc 'đặt xuống.' Thời gian đầu, cụm này mô tả hành động nằm chờ để phục kích, thường được sử dụng trong văn cảnh săn bắn hoặc chiến tranh. Qua thời gian, nghĩa của cụm từ đã được mở rộng, bao gồm cả việc chờ đợi một cơ hội hoặc thời điểm thích hợp để hành động. Sự phát triển này thể hiện tính linh hoạt trong ngôn ngữ và phản ánh sự thay đổi trong phương thức tiếp cận hành động.
Cụm từ "lie in wait" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, phản ánh tình huống tiềm ẩn sự chờ đợi hoặc rình rập một điều gì đó. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn học, truyền thuyết, hoặc diễn văn, mô tả hành động của một người hay một con vật chờ đợi để tấn công hoặc tìm cơ hội. Sự xuất hiện của cụm này thường gắn liền với những chủ đề về hành động, tội phạm, hoặc tâm lý con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp