Bản dịch của từ Lie in wait trong tiếng Việt

Lie in wait

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lie in wait (Phrase)

lˈaɪnwˌaɪt
lˈaɪnwˌaɪt
01

Trốn ở một nơi và chờ đợi ai đó, để bạn có thể làm họ ngạc nhiên hoặc bắt được họ.

To hide in a place and wait for someone so that you can surprise them or catch them.

Ví dụ

The police lie in wait for the suspect near the bank.

Cảnh sát ẩn nấp chờ nghi phạm gần ngân hàng.

They did not lie in wait for their friends at the café.

Họ không ẩn nấp chờ bạn bè ở quán cà phê.

Did the children lie in wait for their parents after school?

Trẻ em có ẩn nấp chờ cha mẹ sau giờ học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lie in wait/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lie in wait

Không có idiom phù hợp