Bản dịch của từ Life's duration trong tiếng Việt

Life's duration

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Life's duration (Idiom)

01

Khoảng thời gian mà một người hoặc vật còn sống hoặc tồn tại.

The period of time during which a person or thing is alive or exists.

Ví dụ

A long life's duration is often associated with good health.

Thời gian sống lâu thường được liên kết với sức khỏe tốt.

Not everyone is lucky enough to have a long life's duration.

Không phải ai cũng đủ may mắn để có thời gian sống lâu.

Is a short life's duration a common concern in your culture?

Thời gian sống ngắn là một vấn đề phổ biến trong văn hóa của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Life's duration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Life's duration

Không có idiom phù hợp