Bản dịch của từ Life's duration trong tiếng Việt
Life's duration
Life's duration (Idiom)
A long life's duration is often associated with good health.
Thời gian sống lâu thường được liên kết với sức khỏe tốt.
Not everyone is lucky enough to have a long life's duration.
Không phải ai cũng đủ may mắn để có thời gian sống lâu.
Is a short life's duration a common concern in your culture?
Thời gian sống ngắn là một vấn đề phổ biến trong văn hóa của bạn không?
"Thời gian sống" là khái niệm đề cập đến khoảng thời gian mà một sinh vật tồn tại từ khi sinh ra cho đến khi qua đời. Thuật ngữ này có thể được hiểu theo nhiều khía cạnh, bao gồm cả sinh học, tâm lý và xã hội. Trong tiếng Anh, cụm từ "life's duration" thường được dùng trong các bối cảnh nghiên cứu về tuổi thọ, sức khỏe và phát triển con người. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này.
Thuật ngữ "life's duration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "duratio", xuất phát từ động từ "durare", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "tồn tại". Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh phản ánh những khái niệm liên quan đến thời gian và sự tồn tại của sự sống. "Life's duration" gợi nhớ đến thời gian mà một sinh vật sống, thể hiện sự giới hạn và tính tạm thời của cuộc sống, từ đó nhấn mạnh giá trị và ý nghĩa của từng khoảng khắc trong cuộc sống của con người.
Cụm từ "life's duration" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được liên kết với các chủ đề như tuổi thọ, sức khỏe và sự phát triển cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, bài viết tâm lý học hay các cuộc thảo luận về triết học cuộc sống. Sự chú ý đến "life's duration" thường liên quan đến yếu tố con người và cách chúng ta sống trong thời gian nhất định.