Bản dịch của từ Life vest trong tiếng Việt
Life vest

Life vest (Noun)
Áo phao không tay hoặc áo bơm hơi, thường được mặc bởi người không biết bơi trong nước.
A sleeveless buoyant or inflatable vest typically worn by a nonswimmer in water.
Life vests are essential for safety during water activities.
Áo phao rất quan trọng để đảm bảo an toàn trong hoạt động trên nước.
Not wearing a life vest can be dangerous while swimming.
Không đội áo phao có thể gây nguy hiểm khi bơi lội.
Do you have a life vest for the boat trip tomorrow?
Bạn có áo phao cho chuyến đi thuyền ngày mai không?
Áo phao (life vest) là một thiết bị an toàn thiết kế để giữ cho người dùng nổi trên mặt nước, thường được sử dụng trong các hoạt động thể thao nước và trong tình huống khẩn cấp trên tàu thuyền. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng tương tự, tuy nhiên, “life jacket” có thể phổ biến hơn ở Anh. Về mặt ngữ nghĩa, áo phao là sản phẩm thiết kế giúp giảm nguy cơ đuối nước.
Từ "life vest" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "life" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vita", mang nghĩa là sự sống, và "vest" đến từ tiếng Latin "vestis", có nghĩa là trang phục hoặc áo khoác. Sự kết hợp này thể hiện rõ rệt vai trò của áo phao trong việc bảo vệ sinh mạng con người khi có nguy cơ đuối nước. Qua thời gian, "life vest" đã trở thành một thuật ngữ thiết yếu trong lĩnh vực an toàn trên nước, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ sự sống trong các hoạt động liên quan đến nước.
Thuật ngữ "life vest" đóng vai trò quan trọng trong bối cảnh IELTS, xuất hiện chủ yếu trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các tình huống an toàn trên biển hoặc trong hoạt động thể thao nước. Trong phần Nói và Viết, người dùng có thể thảo luận về tầm quan trọng của việc sử dụng áo phao để bảo đảm sự an toàn. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện thường xuyên trong các văn bản về hướng dẫn an toàn và trong các cuộc hội thảo giáo dục về cứu hộ trên nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp