Bản dịch của từ Life vest trong tiếng Việt
Life vest
Life vest (Noun)
Áo phao không tay hoặc áo bơm hơi, thường được mặc bởi người không biết bơi trong nước.
A sleeveless buoyant or inflatable vest typically worn by a nonswimmer in water.
Life vests are essential for safety during water activities.
Áo phao rất quan trọng để đảm bảo an toàn trong hoạt động trên nước.
Not wearing a life vest can be dangerous while swimming.
Không đội áo phao có thể gây nguy hiểm khi bơi lội.
Do you have a life vest for the boat trip tomorrow?
Bạn có áo phao cho chuyến đi thuyền ngày mai không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Life vest cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp