Bản dịch của từ Life vest trong tiếng Việt

Life vest

Noun [U/C]

Life vest (Noun)

laɪf vɛst
laɪf vɛst
01

Áo phao không tay hoặc áo bơm hơi, thường được mặc bởi người không biết bơi trong nước.

A sleeveless buoyant or inflatable vest typically worn by a nonswimmer in water.

Ví dụ

Life vests are essential for safety during water activities.

Áo phao rất quan trọng để đảm bảo an toàn trong hoạt động trên nước.

Not wearing a life vest can be dangerous while swimming.

Không đội áo phao có thể gây nguy hiểm khi bơi lội.

Do you have a life vest for the boat trip tomorrow?

Bạn có áo phao cho chuyến đi thuyền ngày mai không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Life vest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Life vest

Không có idiom phù hợp