Bản dịch của từ Lift a finger trong tiếng Việt
Lift a finger

Lift a finger (Phrase)
She never lifts a finger to volunteer at the community center.
Cô ấy không bao giờ nâng tay để tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
They always lift a finger to support local charities.
Họ luôn nâng tay để ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương.
Do you think he will lift a finger to help with the event?
Bạn nghĩ anh ấy có sẽ nâng tay để giúp đỡ cho sự kiện không?
Cụm từ "lift a finger" mang nghĩa là hành động làm một việc gì đó, thường ám chỉ sự nỗ lực hoặc giúp đỡ rất nhỏ. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, chỉ trích sự lười biếng hoặc thiếu quan tâm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ điệu và cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp cụ thể.
Cụm từ "lift a finger" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó “lift” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lyftan", có nghĩa là nâng lên, và “finger” từ tiếng Anh cổ "finger", liên quan đến các ngữ nghĩa về bộ phận cơ thể. Thành ngữ này mô tả hành động tạo ra sự nỗ lực tối thiểu và thường mang tính châm biếm khi chỉ trích ai đó không chịu hoạt động hoặc giúp đỡ. Sự kết hợp giữa hai từ này phản ánh khái niệm về sự nỗ lực nhẹ nhàng trong hoạt động cá nhân hoặc xã hội.
Cụm từ "lift a finger" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với những cụm từ thông dụng khác. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ việc không sẵn sàng giúp đỡ hoặc làm việc gì đó, thể hiện sự lười biếng hoặc thờ ơ. Việc sử dụng cụm từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận, bài viết về trách nhiệm cá nhân và đạo đức trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp