Bản dịch của từ Lift a finger trong tiếng Việt

Lift a finger

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lift a finger (Phrase)

lˈɪft ə fˈɪŋɡɚ
lˈɪft ə fˈɪŋɡɚ
01

Thực hiện bất kỳ nỗ lực nào để giúp đỡ hoặc đạt được điều gì đó.

To make any effort to help or achieve something.

Ví dụ

She never lifts a finger to volunteer at the community center.

Cô ấy không bao giờ nâng tay để tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

They always lift a finger to support local charities.

Họ luôn nâng tay để ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương.

Do you think he will lift a finger to help with the event?

Bạn nghĩ anh ấy có sẽ nâng tay để giúp đỡ cho sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lift a finger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lift a finger

Không có idiom phù hợp