Bản dịch của từ Lifters trong tiếng Việt

Lifters

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lifters (Noun)

lˈɪftɚz
lˈɪftɚz
01

Một người hoặc vật nâng, đặc biệt là một vận động viên cử tạ.

A person or thing that lifts especially a weightlifter.

Ví dụ

Many lifters joined the gym to prepare for competitions.

Nhiều người nâng tạ đã tham gia phòng tập để chuẩn bị cho các cuộc thi.

Not all lifters can lift heavy weights safely.

Không phải tất cả những người nâng tạ đều có thể nâng tạ nặng một cách an toàn.

Are lifters in your community training for the upcoming tournament?

Có phải những người nâng tạ trong cộng đồng của bạn đang tập luyện cho giải đấu sắp tới không?

Dạng danh từ của Lifters (Noun)

SingularPlural

Lifter

Lifters

Lifters (Noun Countable)

lˈɪftɚz
lˈɪftɚz
01

Các thiết bị cơ khí như thang máy.

Mechanical devices such as elevators.

Ví dụ

Many lifters help people access different floors in public buildings.

Nhiều thang máy giúp mọi người tiếp cận các tầng trong tòa nhà công cộng.

Some lifters in the mall are out of service today.

Một số thang máy trong trung tâm mua sắm hôm nay không hoạt động.

Are the lifters in your apartment building working properly?

Các thang máy trong tòa nhà của bạn có hoạt động bình thường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lifters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lifters

Không có idiom phù hợp