Bản dịch của từ Weightlifter trong tiếng Việt

Weightlifter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weightlifter (Noun)

ˈweɪˌtlɪf.tɚ
ˈweɪˌtlɪf.tɚ
01

Những người nâng tạ như một hình thức tập thể dục hoặc cử tạ cạnh tranh.

People who lift weights as a form of exercise or in competitive weightlifting.

Ví dụ

Sarah is a dedicated weightlifter training for the national championship.

Sarah là một vận động viên cử tạ tận tâm đang tập luyện cho giải quốc gia.

Not every athlete is a weightlifter in the local sports club.

Không phải vận động viên nào cũng là cử tạ ở câu lạc bộ thể thao địa phương.

Is John the only weightlifter competing in the city tournament?

John có phải là vận động viên cử tạ duy nhất tham gia giải đấu thành phố không?

Dạng danh từ của Weightlifter (Noun)

SingularPlural

Weightlifter

Weightlifters

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weightlifter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weightlifter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.