Bản dịch của từ Ligase trong tiếng Việt

Ligase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ligase (Noun)

lˈaɪɡˌeɪs
lˈaɪɡˌeɪs
01

Một loại enzyme mang lại sự gắn kết dna hoặc chất khác.

An enzyme which brings about ligation of dna or another substance.

Ví dụ

Ligase plays a crucial role in DNA repair during social behavior studies.

Ligase đóng vai trò quan trọng trong việc sửa chữa DNA trong các nghiên cứu hành vi xã hội.

Researchers do not often mention ligase in social genetics discussions.

Các nhà nghiên cứu không thường đề cập đến ligase trong các cuộc thảo luận về di truyền xã hội.

Is ligase important for understanding social interactions in genetic studies?

Ligase có quan trọng cho việc hiểu các tương tác xã hội trong các nghiên cứu di truyền không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ligase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ligase

Không có idiom phù hợp