Bản dịch của từ Ligase trong tiếng Việt
Ligase

Ligase (Noun)
Ligase plays a crucial role in DNA repair during social behavior studies.
Ligase đóng vai trò quan trọng trong việc sửa chữa DNA trong các nghiên cứu hành vi xã hội.
Researchers do not often mention ligase in social genetics discussions.
Các nhà nghiên cứu không thường đề cập đến ligase trong các cuộc thảo luận về di truyền xã hội.
Is ligase important for understanding social interactions in genetic studies?
Ligase có quan trọng cho việc hiểu các tương tác xã hội trong các nghiên cứu di truyền không?
Ligase là một loại enzyme có chức năng kết nối các đoạn DNA hoặc RNA bằng cách xúc tác hình thành liên kết phosphodiester giữa các nucleotide. Enzyme này đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm sao chép DNA và sửa chữa DNA. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "ligase" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, bối cảnh sử dụng thường nhiều hơn trong các nghiên cứu sinh học và sinh hóa.
Từ "ligase" xuất phát từ gốc Latin "ligare", có nghĩa là "buộc" hoặc "liên kết". Ligase là một enzyme tham gia vào quá trình nối các đoạn DNA hoặc RNA bằng cách hình thành liên kết phosphodiester. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong sinh học phân tử từ giữa thế kỷ 20, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong các quá trình sinh học như sao chép DNA và sửa chữa. Sự phát triển của công nghệ sinh học đã làm nổi bật vai trò của ligase trong các ứng dụng như ghép gen và sản xuất thuốc.
Ligase là từ chuyên ngành sinh học, thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu gen và enzym học. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của "ligase" là tương đối thấp, chủ yếu gặp trong bài thi đọc và viết khi thảo luận về di truyền học hoặc sinh hóa. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống khoa học, như giải thích cơ chế hoạt động của enzym trong quá trình nối DNA, nhưng ít được sử dụng trong giao tiếp thông thường hay ngữ cảnh không chuyên ngành.