Bản dịch của từ Ligation trong tiếng Việt

Ligation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ligation (Noun)

laɪgˈeɪʃn
laɪgˈeɪʃn
01

Sự kết hợp của hai chuỗi dna hoặc các phân tử khác bằng liên kết este photphat.

The joining of two dna strands or other molecules by a phosphate ester linkage.

Ví dụ

The ligation process is crucial for DNA repair in social organisms.

Quá trình ligation rất quan trọng cho việc sửa chữa DNA ở sinh vật xã hội.

Ligation does not happen spontaneously in social cells without enzymes.

Ligation không xảy ra tự phát trong tế bào xã hội mà không có enzyme.

Is ligation necessary for genetic studies in social species like bees?

Ligation có cần thiết cho các nghiên cứu di truyền ở các loài xã hội như ong không?

02

Thủ tục phẫu thuật buộc chặt dây chằng quanh mạch máu hoặc ống hoặc ống khác trong cơ thể.

The surgical procedure of tying a ligature tightly around a blood vessel or other duct or tube in the body.

Ví dụ

Ligation is often used in surgeries to prevent excessive bleeding.

Ligation thường được sử dụng trong phẫu thuật để ngăn chặn chảy máu quá nhiều.

Ligation does not always guarantee a successful outcome in surgeries.

Ligation không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả thành công trong phẫu thuật.

Is ligation necessary for all types of surgical procedures?

Ligation có cần thiết cho tất cả các loại thủ tục phẫu thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ligation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ligation

Không có idiom phù hợp