Bản dịch của từ Light-fingered trong tiếng Việt
Light-fingered

Light-fingered (Adjective)
The light-fingered thief stole a wallet in broad daylight.
Kẻ trộm tay nhanh đã đánh cắp một chiếc ví vào ban ngày.
She was cautious around the light-fingered pickpockets in the city.
Cô ấy thận trọng xung quanh những kẻ móc túi tay nhanh ở thành phố.
The light-fingered behavior led to increased security measures at the market.
Hành vi tay nhanh đã dẫn đến việc tăng cường biện pháp an ninh tại chợ.
The light-fingered thief swiftly stole the wallet without being noticed.
Kẻ trộm tinh xảo nhanh chóng lấy cắp ví mà không bị phát hiện.
She admired the light-fingered magician's ability to make objects disappear.
Cô ấy ngưỡng mộ khả năng làm biến mất vật thể của ảo thuật gia tinh xảo.
The light-fingered pickpocket expertly lifted the phone from the distracted tourist.
Tay móc túi tinh xảo đã khéo léo lấy điện thoại từ du khách mất tập trung.
Thuật ngữ "light-fingered" thường được dùng để chỉ những người có khuynh hướng ăn cắp hoặc lấy trộm mà không bị phát hiện, thể hiện tính lén lút và khéo léo trong hành vi. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh như một cách mô tả khả năng nhẹ nhàng khi thực hiện hành động trộm cắp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "light-fingered" giữ nguyên nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "light-fingered" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "leviter" có nghĩa là nhẹ nhàng. Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 18 để chỉ những người dễ dàng cắp đồ vật, mang hàm ý về sự khéo tay và nhanh nhẹn trong hành động. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn duy trì nghĩa tiêu cực, ám chỉ những kẻ trộm hoặc những người dễ dàng lấy cắp tài sản của người khác mà không bị phát hiện.
Từ "light-fingered" thường được sử dụng để mô tả hành vi ăn cắp vặt hoặc có t tendency to steal một cách khéo léo. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề pháp luật hoặc an ninh công cộng. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao trong các phần Viết và Nói, vì tính chất cụ thể của nó. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn bản báo chí hoặc văn học khi nói về những tội phạm nhỏ hoặc hành vi gian lận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp