Bản dịch của từ Light-fingered trong tiếng Việt

Light-fingered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Light-fingered (Adjective)

laɪt fˈɪŋgəɹd
laɪt fˈɪŋgəɹd
01

Dễ bị ăn trộm.

Prone to steal.

Ví dụ

The light-fingered thief stole a wallet in broad daylight.

Kẻ trộm tay nhanh đã đánh cắp một chiếc ví vào ban ngày.

She was cautious around the light-fingered pickpockets in the city.

Cô ấy thận trọng xung quanh những kẻ móc túi tay nhanh ở thành phố.

The light-fingered behavior led to increased security measures at the market.

Hành vi tay nhanh đã dẫn đến việc tăng cường biện pháp an ninh tại chợ.

02

Có hoặc thể hiện sự khéo léo tinh tế của đôi tay.

Having or showing delicate skill with the hands.

Ví dụ

The light-fingered thief swiftly stole the wallet without being noticed.

Kẻ trộm tinh xảo nhanh chóng lấy cắp ví mà không bị phát hiện.

She admired the light-fingered magician's ability to make objects disappear.

Cô ấy ngưỡng mộ khả năng làm biến mất vật thể của ảo thuật gia tinh xảo.

The light-fingered pickpocket expertly lifted the phone from the distracted tourist.

Tay móc túi tinh xảo đã khéo léo lấy điện thoại từ du khách mất tập trung.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/light-fingered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Light-fingered

Không có idiom phù hợp