Bản dịch của từ Lights out trong tiếng Việt

Lights out

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lights out (Phrase)

laɪts aʊt
laɪts aʊt
01

Dập tắt tất cả các đèn hoặc nguồn sáng.

Extinguish all lights or sources of light.

Ví dụ

During Earth Hour, many cities participate by going lights out.

Trong Earth Hour, nhiều thành phố tham gia bằng cách tắt đèn.

The event encourages people to go lights out to save energy.

Sự kiện khuyến khích mọi người tắt đèn để tiết kiệm năng lượng.

The campaign promotes the idea of going lights out for the environment.

Chiến dịch quảng cáo ý tưởng tắt đèn vì môi trường.

Lights out (Idiom)

01

Ra hiệu tắt hết đèn để chuẩn bị đi ngủ trong doanh trại hoặc ký túc xá.

A signal to extinguish all lights in preparation for sleep in barracks or dormitory.

Ví dụ

The sergeant shouted 'lights out' to signal bedtime in the barracks.

Hạ sĩ hét 'tắt đèn' để báo hiệu giờ đi ngủ trong khu đóng quân.

At 10 PM, it's lights out in the dormitory for all students.

Lúc 10 giờ tối, tất cả học sinh phải tắt đèn ở ký túc xá.

The lights out rule is strictly enforced to ensure a good rest.

Quy định tắt đèn được thực thi nghiêm ngặt để đảm bảo giấc ngủ ngon.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lights out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Suddenly the went and my friends appeared with a huge birthday cake [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Lights out

Không có idiom phù hợp