Bản dịch của từ Lights out trong tiếng Việt
Lights out

Lights out (Phrase)
Dập tắt tất cả các đèn hoặc nguồn sáng.
Extinguish all lights or sources of light.
During Earth Hour, many cities participate by going lights out.
Trong Earth Hour, nhiều thành phố tham gia bằng cách tắt đèn.
The event encourages people to go lights out to save energy.
Sự kiện khuyến khích mọi người tắt đèn để tiết kiệm năng lượng.
The campaign promotes the idea of going lights out for the environment.
Chiến dịch quảng cáo ý tưởng tắt đèn vì môi trường.
Lights out (Idiom)
Ra hiệu tắt hết đèn để chuẩn bị đi ngủ trong doanh trại hoặc ký túc xá.
A signal to extinguish all lights in preparation for sleep in barracks or dormitory.
The sergeant shouted 'lights out' to signal bedtime in the barracks.
Hạ sĩ hét 'tắt đèn' để báo hiệu giờ đi ngủ trong khu đóng quân.
At 10 PM, it's lights out in the dormitory for all students.
Lúc 10 giờ tối, tất cả học sinh phải tắt đèn ở ký túc xá.
The lights out rule is strictly enforced to ensure a good rest.
Quy định tắt đèn được thực thi nghiêm ngặt để đảm bảo giấc ngủ ngon.
Cụm từ "lights out" thường được sử dụng để chỉ việc tắt đèn hoặc khi một căn phòng, khu vực nào đó không còn ánh sáng. Trong ngữ cảnh quân sự, nó chỉ thời điểm nghỉ ngơi, không gây tiếng ồn. Phiên bản Anh và Mỹ của cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ở Anh, "lights out" cũng có thể được sử dụng trong một số hoạt động giáo dục hoặc thể thao, nơi quy định thời gian kết thúc hoạt động.
Cụm từ "lights out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nơi "light" xuất phát từ từ Proto-Germanic *leuht, có nghĩa là ánh sáng hoặc sự chiếu sáng, và "out" được hình thành từ tiếng Anh cổ "ūt", chỉ trạng thái bên ngoài hay rời khỏi. Cụm từ này đã được sử dụng trong quân đội, đề cập đến giờ đi ngủ khi mọi ánh sáng phải được tắt. Ngày nay, nó còn được hiểu rộng hơn là thời gian ngừng hoạt động hoặc dừng lại, thường liên quan đến mất điện.
Cụm từ "lights out" thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu tắt đèn hoặc khi nhấn mạnh sự kết thúc một hoạt động, thường thấy trong ngữ cảnh quân sự hoặc giáo dục. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng tỷ lệ xuất hiện không cao. Nó cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tiết kiệm năng lượng hoặc an toàn, giúp nhấn mạnh sự cần thiết của việc quản lý tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
