Bản dịch của từ Lightsomeness trong tiếng Việt
Lightsomeness
Noun [U/C]
Lightsomeness (Noun)
lˈaɪtsəmnɛs
lˈaɪtsəmnɛs
Ví dụ
The party had a lightsomeness that everyone enjoyed throughout the night.
Bữa tiệc có sự vui tươi mà mọi người đều thích suốt đêm.
The meeting did not have the lightsomeness expected from such a social event.
Cuộc họp không có sự vui tươi như mong đợi từ sự kiện xã hội.
Did the festival's lightsomeness attract more visitors this year?
Liệu sự vui tươi của lễ hội có thu hút nhiều khách hơn năm nay không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Lightsomeness cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lightsomeness
Không có idiom phù hợp