Bản dịch của từ Lightsomeness trong tiếng Việt

Lightsomeness

Noun [U/C]

Lightsomeness (Noun)

lˈaɪtsəmnɛs
lˈaɪtsəmnɛs
01

Chất lượng sống động, vui vẻ và tràn đầy năng lượng.

The quality of being lively cheerful and full of energy.

Ví dụ

The party had a lightsomeness that everyone enjoyed throughout the night.

Bữa tiệc có sự vui tươi mà mọi người đều thích suốt đêm.

The meeting did not have the lightsomeness expected from such a social event.

Cuộc họp không có sự vui tươi như mong đợi từ sự kiện xã hội.

Did the festival's lightsomeness attract more visitors this year?

Liệu sự vui tươi của lễ hội có thu hút nhiều khách hơn năm nay không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lightsomeness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lightsomeness

Không có idiom phù hợp