Bản dịch của từ Lightsomeness trong tiếng Việt
Lightsomeness

Lightsomeness (Noun)
The party had a lightsomeness that everyone enjoyed throughout the night.
Bữa tiệc có sự vui tươi mà mọi người đều thích suốt đêm.
The meeting did not have the lightsomeness expected from such a social event.
Cuộc họp không có sự vui tươi như mong đợi từ sự kiện xã hội.
Did the festival's lightsomeness attract more visitors this year?
Liệu sự vui tươi của lễ hội có thu hút nhiều khách hơn năm nay không?
Họ từ
Từ "lightsomeness" là danh từ chỉ sự nhẹ nhàng, vui vẻ hoặc thoải mái, thể hiện trạng thái tinh thần tích cực và không nặng nề. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và không có biến thể đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, khái niệm này có thể được biểu đạt bằng các từ đồng nghĩa như "lightness" hay "cheerfulness" trong các ngữ cảnh khác nhau. Thường được sử dụng trong văn học, "lightsomeness" gợi lên hình ảnh về sự hạnh phúc và thư giãn.
Từ "lightsomeness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lux", nghĩa là ánh sáng, kết hợp với hậu tố "-some", thể hiện tính chất hoặc trạng thái. Từ này phát triển từ thế kỷ 16, biểu thị cảm giác nhẹ nhàng, vui tươi và bừng sáng. Sự kết hợp của ánh sáng và sự vui vẻ đã tạo ra nghĩa hiện tại của từ này, thể hiện tinh thần lạc quan, sự hoạt bát và sức sống, thường được dùng trong văn học và ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "lightsomeness" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các tài liệu học thuật và cuộc đối thoại hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường gợi nhắc đến những trạng thái nhẹ nhàng, vui vẻ hoặc tươi tắn, thường được sử dụng trong văn học, mô tả cảm xúc tươi sáng hoặc tinh thần lạc quan. Sự hiếm gặp của nó làm giảm khả năng xuất hiện trong các bài kiểm tra ngôn ngữ tiêu chuẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp