Bản dịch của từ Like a sitting duck trong tiếng Việt
Like a sitting duck

Like a sitting duck (Idiom)
Ở vào một vị trí rất dễ bị tổn thương, dễ bị tấn công hoặc bị lợi dụng.
To be in a very vulnerable position easily attacked or taken advantage of.
Without security measures, the elderly are like sitting ducks for scammers.
Mà không có biện pháp an ninh, người cao tuổi như vịt bị bắn.
Leaving your valuables unattended in a crowded market is like a sitting duck.
Để tài sản quý giá không được giám sát trong một chợ đông người giống như một con vịt bị bắn.
Walking alone in a dangerous neighborhood makes you like a sitting duck.
Đi bộ một mình trong một khu vực nguy hiểm khiến bạn giống như một con vịt bị bắn.
Cụm từ "like a sitting duck" được sử dụng để mô tả một trạng thái dễ bị tấn công hoặc tổn thương, không có khả năng tự vệ. Nguyên gốc từ hình ảnh của một con vịt không thể di chuyển nhanh chóng, cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ trích tình huống không có sự chuẩn bị, làm cho đối tượng dễ bị hại. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt rõ ràng về câu trúc hoặc cách phát âm.
Cụm từ "like a sitting duck" có nguồn gốc từ tiếng Anh và phản ánh hình ảnh của một con vịt đang ngồi yên, dễ bị săn mồi. "Duck" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "duce" có nghĩa là di chuyển hoặc lặn. Cụm từ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, dùng để mô tả tình huống mà một người, hoặc vật, dễ bị tổn thương hoặc không có khả năng tự vệ. Ngày nay, cụm từ thường dùng để chỉ sự thiếu khả năng phòng vệ trong nhiều ngữ cảnh.
Cụm từ "like a sitting duck" thường xuất hiện trong các tình huống miêu tả sự dễ bị tổn thương hoặc không thể tự bảo vệ. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này cũng không phổ biến nhưng có thể được sử dụng trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về sự an toàn hoặc tình trạng dễ bị tấn công. Ngoài ra, nó còn thường được dùng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, chẳng hạn như khi mô tả ai đó ở vị trí yếu thế trong một cuộc thi hoặc một cuộc xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp