Bản dịch của từ Likely outcome trong tiếng Việt
Likely outcome

Likely outcome (Noun)
The likely outcome of this policy is increased social equality.
Kết quả có thể xảy ra của chính sách này là tăng cường bình đẳng xã hội.
The new law is not a likely outcome of the current discussions.
Luật mới không phải là kết quả có thể xảy ra của các cuộc thảo luận hiện tại.
What is the likely outcome of the upcoming social event?
Kết quả có thể xảy ra của sự kiện xã hội sắp tới là gì?
The likely outcome is increased unemployment due to the recession.
Kết quả có khả năng xảy ra là tỷ lệ thất nghiệp tăng do suy thoái.
The likely outcome is not always predictable in social changes.
Kết quả có khả năng xảy ra không phải lúc nào cũng có thể dự đoán trong thay đổi xã hội.
What is the likely outcome of the new social policy?
Kết quả có khả năng xảy ra của chính sách xã hội mới là gì?
Một hậu quả dự kiến của một hành động hoặc quyết định.
An anticipated consequence of an action or decision.
The likely outcome of voting is a change in government policies.
Kết quả có thể xảy ra của việc bỏ phiếu là sự thay đổi chính sách.
The likely outcome of ignoring social issues is increased public unrest.
Kết quả có thể xảy ra của việc phớt lờ các vấn đề xã hội là sự bất ổn công cộng gia tăng.
What is the likely outcome of the new community program?
Kết quả có thể xảy ra của chương trình cộng đồng mới là gì?
Cụm từ "likely outcome" được sử dụng để chỉ một kết quả có khả năng xảy ra cao trong một tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và thống kê, "likely outcome" thường được sử dụng để dự đoán các biến số hoặc kết quả tiềm năng dựa trên dữ liệu hiện có. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và môi trường chuyên môn.