Bản dịch của từ Liliaceae trong tiếng Việt
Liliaceae
Noun [U/C]
Liliaceae (Noun)
lˌaɪliˈeɪʃi
lˌaɪliˈeɪʃi
Ví dụ
Liliaceae includes beautiful flowers like tulips and hyacinths in gardens.
Liliaceae bao gồm những bông hoa đẹp như hoa tulip và hoa hyacinth trong vườn.
Liliaceae does not only consist of lilies; it has many varieties.
Liliaceae không chỉ bao gồm hoa lily; nó có nhiều loại khác.
Are liliaceae plants popular in community gardens across the city?
Các loại cây liliaceae có phổ biến trong các vườn cộng đồng khắp thành phố không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Liliaceae cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Liliaceae
Không có idiom phù hợp