Bản dịch của từ Liliaceae trong tiếng Việt

Liliaceae

Noun [U/C]

Liliaceae (Noun)

lˌaɪliˈeɪʃi
lˌaɪliˈeɪʃi
01

Một họ thực vật có hoa một lá mầm, bao gồm nhiều loại cây vườn nổi tiếng như hoa huệ, hoa tulip và lục bình.

A family of monocotyledonous flowering plants including many wellknown garden plants such as lilies tulips and hyacinths.

Ví dụ

Liliaceae includes beautiful flowers like tulips and hyacinths in gardens.

Liliaceae bao gồm những bông hoa đẹp như hoa tulip và hoa hyacinth trong vườn.

Liliaceae does not only consist of lilies; it has many varieties.

Liliaceae không chỉ bao gồm hoa lily; nó có nhiều loại khác.

Are liliaceae plants popular in community gardens across the city?

Các loại cây liliaceae có phổ biến trong các vườn cộng đồng khắp thành phố không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Liliaceae cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liliaceae

Không có idiom phù hợp