Bản dịch của từ Lima trong tiếng Việt

Lima

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lima (Noun)

lˈɑɪmə
lˈimə
01

Đậu lima.

Lima bean.

Ví dụ

Lima beans are popular in many social gatherings and family meals.

Đậu lima rất phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội và bữa ăn gia đình.

Lima beans are not often served at formal social events.

Đậu lima không thường được phục vụ tại các sự kiện xã hội trang trọng.

Are lima beans a common dish at your family gatherings?

Đậu lima có phải là món ăn phổ biến trong các buổi họp mặt gia đình bạn không?

02

(tiêu chuẩn quốc tế) dạng chữ cái thay thế của lima từ bảng chữ cái ngữ âm nato/icao.

(international standards) alternative letter-case form of lima from the nato/icao phonetic alphabet.

Ví dụ

The word lima represents the letter L in phonetic communication.

Từ lima đại diện cho chữ L trong giao tiếp ngữ âm.

Lima is not used for any other letter in the alphabet.

Lima không được sử dụng cho bất kỳ chữ cái nào khác.

Is lima the correct term for the letter L in phonetics?

Lima có phải là thuật ngữ đúng cho chữ L trong ngữ âm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lima/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lima

Không có idiom phù hợp