Bản dịch của từ Limberness trong tiếng Việt
Limberness

Limberness (Noun)
Her limberness helps her dance beautifully at the annual festival.
Sự linh hoạt của cô ấy giúp cô ấy nhảy đẹp tại lễ hội hàng năm.
His limberness does not allow him to join the yoga class.
Sự linh hoạt của anh ấy không cho phép anh ấy tham gia lớp yoga.
Is limberness essential for athletes in social sports events?
Sự linh hoạt có cần thiết cho vận động viên trong các sự kiện thể thao xã hội không?
Limberness (Adjective)
Đặc trưng bởi sự linh hoạt và nhanh nhẹn.
Characterized by flexibility and agility.
Her limberness impressed everyone during the community dance competition last week.
Sự linh hoạt của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người trong cuộc thi khiêu vũ cộng đồng tuần trước.
His limberness does not help him in social interactions at all.
Sự linh hoạt của anh ấy không giúp gì cho các tương tác xã hội.
Is limberness important for participating in social sports activities?
Liệu sự linh hoạt có quan trọng cho việc tham gia các hoạt động thể thao xã hội không?
Từ "limberness" chỉ sự linh hoạt, dẻo dai của cơ thể, được thể hiện qua khả năng di chuyển một cách dễ dàng và tự nhiên. Trong lĩnh vực thể thao và vận động, limberness là yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu suất. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "limberness" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn cảnh trò chuyện, "limber" có thể được sử dụng như một tính từ để chỉ trạng thái không cứng nhắc của người hoặc vật.
Từ "limberness" bắt nguồn từ tiếng Latin "limber", có nghĩa là "dẻo dai" hoặc "linh hoạt". Trong tiếng Pháp, từ này được chuyển thể thành "limber", vẫn giữ nguyên ý nghĩa chỉ sự linh hoạt và khả năng uốn cong. Từ thế kỷ 14, "limber" được sử dụng để chỉ trạng thái của cơ thể hoặc vật thể có thể dễ dàng di chuyển hoặc uốn cong. Ngày nay, "limberness" không chỉ ám chỉ khả năng vật lý mà còn biểu thị sự nhanh nhẹn và sự sử dụng hiệu quả của cơ thể trong các hoạt động thể chất.
Từ “limberness” ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra, từ này thường không nằm trong các chủ đề phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao hoặc y tế. Ngoài ra, “limberness” thường được sử dụng để chỉ tính linh hoạt của cơ thể trong các hoạt động thể chất, đặc biệt trong các bộ môn như thể dục hoặc yoga.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp