Bản dịch của từ Limberness trong tiếng Việt

Limberness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limberness (Noun)

lˈɪmbɚnəs
lˈɪmbɚnəs
01

Chất lượng của sự linh hoạt và nhanh nhẹn.

The quality of being flexible and agile.

Ví dụ

Her limberness helps her dance beautifully at the annual festival.

Sự linh hoạt của cô ấy giúp cô ấy nhảy đẹp tại lễ hội hàng năm.

His limberness does not allow him to join the yoga class.

Sự linh hoạt của anh ấy không cho phép anh ấy tham gia lớp yoga.

Is limberness essential for athletes in social sports events?

Sự linh hoạt có cần thiết cho vận động viên trong các sự kiện thể thao xã hội không?

Limberness (Adjective)

lˈɪmbɚnəs
lˈɪmbɚnəs
01

Đặc trưng bởi sự linh hoạt và nhanh nhẹn.

Characterized by flexibility and agility.

Ví dụ

Her limberness impressed everyone during the community dance competition last week.

Sự linh hoạt của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người trong cuộc thi khiêu vũ cộng đồng tuần trước.

His limberness does not help him in social interactions at all.

Sự linh hoạt của anh ấy không giúp gì cho các tương tác xã hội.

Is limberness important for participating in social sports activities?

Liệu sự linh hoạt có quan trọng cho việc tham gia các hoạt động thể thao xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/limberness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Limberness

Không có idiom phù hợp