Bản dịch của từ Line of business trong tiếng Việt
Line of business

Line of business (Phrase)
Một lĩnh vực cụ thể của hoạt động thương mại hoặc chuyên nghiệp.
A particular area of commercial or professional activity.
Her line of business is in social media marketing.
Ngành kinh doanh của cô ấy là trong marketing truyền thông xã hội.
He does not have experience in this line of business.
Anh ấy không có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
Is social media management your preferred line of business?
Quản lý truyền thông xã hội có phải là ngành kinh doanh ưa thích của bạn không?
Her line of business is event planning.
Ngành kinh doanh của cô ấy là lập kế hoạch sự kiện.
He doesn't have experience in that line of business.
Anh ấy không có kinh nghiệm trong lĩnh vực đó.
"Line of business" là một cụm từ trong lĩnh vực kinh doanh, chỉ một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể mà một công ty hoặc tổ chức hoạt động để tạo ra doanh thu. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết và giao tiếp, có thể có sự khác biệt về cách diễn đạt và ngữ điệu, nhưng chung quy lại, "line of business" đều được hiểu như một yếu tố quan trọng trong chiến lược kinh doanh và phân khúc thị trường.
Cụm từ "line of business" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "line" xuất phát từ "linia", nghĩa là "dòng" hoặc "đường". Từ "business" bắt nguồn từ tiếng Latinh "negotium", biểu thị cho hoạt động thương mại. Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ các lĩnh vực hoặc hoạt động mà một tổ chức hoặc doanh nghiệp tham gia. Ngày nay, "line of business" thường được hiểu là các ngành nghề, lĩnh vực cụ thể mà một công ty hoạt động, phản ánh sự phát triển và phân ngành trong nền kinh tế hiện đại.
Cụm từ "line of business" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần mô tả các hoạt động thương mại và ngành nghề cụ thể. Tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh thương mại, kinh doanh và tài chính. Cụm từ này thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc loại hình hoạt động mà một doanh nghiệp theo đuổi, thường trong các cuộc thảo luận về chiến lược phát triển hoặc phân khúc thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp