Bản dịch của từ Line of business trong tiếng Việt

Line of business

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Line of business (Phrase)

lˈaɪn ˈʌv bˈɪznəs
lˈaɪn ˈʌv bˈɪznəs
01

Một lĩnh vực cụ thể của hoạt động thương mại hoặc chuyên nghiệp.

A particular area of commercial or professional activity.

Ví dụ

Her line of business is in social media marketing.

Ngành kinh doanh của cô ấy là trong marketing truyền thông xã hội.

He does not have experience in this line of business.

Anh ấy không có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.

Is social media management your preferred line of business?

Quản lý truyền thông xã hội có phải là ngành kinh doanh ưa thích của bạn không?

Her line of business is event planning.

Ngành kinh doanh của cô ấy là lập kế hoạch sự kiện.

He doesn't have experience in that line of business.

Anh ấy không có kinh nghiệm trong lĩnh vực đó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/line of business/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Line of business

Không có idiom phù hợp