Bản dịch của từ Line of demarcation trong tiếng Việt

Line of demarcation

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Line of demarcation (Idiom)

ˈlaɪ.nəf.də.mɑrˈkeɪ.ʃən
ˈlaɪ.nəf.də.mɑrˈkeɪ.ʃən
01

Một đường thực tế hoặc tưởng tượng đánh dấu cạnh hoặc giới hạn của một cái gì đó.

A real or imaginary line that marks the edge or limit of something.

Ví dụ

The line of demarcation divides rich and poor neighborhoods in Chicago.

Đường phân định chia các khu phố giàu và nghèo ở Chicago.

There is not a clear line of demarcation between social classes today.

Không có đường phân định rõ ràng giữa các tầng lớp xã hội ngày nay.

What is the line of demarcation in social inequality discussions?

Đường phân định trong các cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/line of demarcation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Line of demarcation

Không có idiom phù hợp