Bản dịch của từ Line of demarcation trong tiếng Việt
Line of demarcation

Line of demarcation (Idiom)
The line of demarcation divides rich and poor neighborhoods in Chicago.
Đường phân định chia các khu phố giàu và nghèo ở Chicago.
There is not a clear line of demarcation between social classes today.
Không có đường phân định rõ ràng giữa các tầng lớp xã hội ngày nay.
What is the line of demarcation in social inequality discussions?
Đường phân định trong các cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội là gì?
Khái niệm "line of demarcation" chỉ đến một đường ranh giới phân định giữa hai khu vực, lãnh thổ hoặc quyền lực. Trong lịch sử, thuật ngữ này đặc biệt liên quan đến Hiệp ước Tordesillas (1494), quy định ranh giới phân chia đất đai giữa Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha tại châu Mỹ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, mặc dù ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực (chính trị, địa lý hay luật pháp).
Thuật ngữ "line of demarcation" xuất phát từ tiếng Latinh "demarcare", có nghĩa là "vạch ra giới hạn". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ ranh giới địa lý hoặc chính trị, đặc biệt trong bối cảnh phân chia lãnh thổ giữa các quốc gia, như hiệp ước Tordesillas năm 1494 chia sẻ thuộc địa giữa Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha. Ngày nay, nó chỉ những ranh giới rõ ràng giữa hai khu vực, khía cạnh hoặc ý tưởng, thể hiện tính chất phân định trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Thuật ngữ "line of demarcation" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, người học có thể thảo luận về các ranh giới địa lý hoặc chính trị. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh cụ thể như lịch sử và luật quốc tế không cao, nhưng lại thường thấy trong các văn bản học thuật. Từ này có ý nghĩa quan trọng trong việc phân định quyền lực và lãnh thổ trong các cuộc tranh chấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp