Bản dịch của từ Line of work trong tiếng Việt
Line of work

Line of work (Phrase)
Công việc hoặc nghề nghiệp của một người.
A persons job or occupation.
Her line of work involves helping marginalized communities.
Công việc của cô ấy liên quan đến việc giúp đỡ cộng đồng bị kém hơn.
His line of work is not related to social issues.
Công việc của anh ấy không liên quan đến các vấn đề xã hội.
Is your line of work focused on community development projects?
Công việc của bạn có tập trung vào các dự án phát triển cộng đồng không?
Her line of work involves helping disadvantaged communities.
Công việc của cô ấy liên quan đến việc giúp đỡ cộng đồng khó khăn.
His line of work does not require any specific qualifications.
Công việc của anh ấy không đòi hỏi bất kỳ bằng cấp cụ thể nào.
Line of work (Noun)
Một lĩnh vực công việc hoặc hoạt động cụ thể.
A particular area of work or activity.
Teaching is her favorite line of work.
Giảng dạy là công việc yêu thích của cô ấy.
He dislikes his current line of work.
Anh ấy không thích công việc hiện tại của mình.
Is social work your preferred line of work?
Công việc xã hội có phải là công việc ưa thích của bạn không?
Teaching is her line of work.
Giảng dạy là lĩnh vực làm việc của cô ấy.
Not everyone enjoys their line of work.
Không phải ai cũng thích lĩnh vực làm việc của họ.
Cụm từ "line of work" thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc nghề nghiệp mà một cá nhân theo đuổi. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "line of work" với cùng ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể ưa chuộng thuật ngữ "field of work". Việc sử dụng cụm từ này thường mang tính chất chính thức hơn trong môi trường nghề nghiệp và sinh viên.
Cụm từ "line of work" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "line" bắt nguồn từ tiếng Latinh "linea", có nghĩa là "sợi dây" hoặc "đường thẳng", và "work" từ tiếng Old English "weorc", có nghĩa là "hành động" hoặc "công việc". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa về lĩnh vực hoặc nghề nghiệp mà một cá nhân theo đuổi, gợi ý sự chuyên môn và hướng đi trong các hoạt động nghề nghiệp. Theo thời gian, "line of work" đã trở thành cách diễn đạt phổ biến để mô tả ngành nghề hoặc hoạt động chính của một người.
Cụm từ "line of work" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Speaking và Writing, nơi thể hiện lĩnh vực nghề nghiệp hoặc chuyên môn của cá nhân. Trong phần Listening, cụm này có thể là từ vựng hữu ích khi thảo luận về vấn đề nghề nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, "line of work" thường được sử dụng để chỉ định công việc cụ thể hoặc lĩnh vực chuyên môn, phổ biến trong các cuộc phỏng vấn, hồ sơ xin việc hoặc khi thảo luận về nghề nghiệp trong môi trường chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
