Bản dịch của từ Line of work trong tiếng Việt

Line of work

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Line of work (Phrase)

lˈaɪnəfˌɔɹk
lˈaɪnəfˌɔɹk
01

Công việc hoặc nghề nghiệp của một người.

A persons job or occupation.

Ví dụ

Her line of work involves helping marginalized communities.

Công việc của cô ấy liên quan đến việc giúp đỡ cộng đồng bị kém hơn.

His line of work is not related to social issues.

Công việc của anh ấy không liên quan đến các vấn đề xã hội.

Is your line of work focused on community development projects?

Công việc của bạn có tập trung vào các dự án phát triển cộng đồng không?

Her line of work involves helping disadvantaged communities.

Công việc của cô ấy liên quan đến việc giúp đỡ cộng đồng khó khăn.

His line of work does not require any specific qualifications.

Công việc của anh ấy không đòi hỏi bất kỳ bằng cấp cụ thể nào.

Line of work (Noun)

lˈaɪnəfˌɔɹk
lˈaɪnəfˌɔɹk
01

Một lĩnh vực công việc hoặc hoạt động cụ thể.

A particular area of work or activity.

Ví dụ

Teaching is her favorite line of work.

Giảng dạy là công việc yêu thích của cô ấy.

He dislikes his current line of work.

Anh ấy không thích công việc hiện tại của mình.

Is social work your preferred line of work?

Công việc xã hội có phải là công việc ưa thích của bạn không?

Teaching is her line of work.

Giảng dạy là lĩnh vực làm việc của cô ấy.

Not everyone enjoys their line of work.

Không phải ai cũng thích lĩnh vực làm việc của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/line of work/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] For instance, companies have started to expect their employees to be accessible around the clock through mobile devices, blurring the between and personal life [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu

Idiom with Line of work

Không có idiom phù hợp