Bản dịch của từ Lingua franca trong tiếng Việt

Lingua franca

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lingua franca (Noun)

lɪŋwə fɹˈæŋkə
lɪŋwə fɹˈæŋkə
01

Một ngôn ngữ được sử dụng làm ngôn ngữ chung giữa những người nói tiếng mẹ đẻ khác nhau.

A language that is adopted as a common language between speakers whose native languages are different.

Ví dụ

English has become a lingua franca in many international conferences.

Tiếng Anh đã trở thành một lingua franca trong nhiều hội nghị quốc tế.

In the globalized world, English serves as a lingua franca for communication.

Trong thế giới toàn cầu hóa, tiếng Anh phục vụ như một lingua franca cho việc giao tiếp.

Being a lingua franca, English is essential for cross-cultural interactions.

Là một lingua franca, tiếng Anh là rất quan trọng cho việc tương tác đa văn hoá.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lingua franca/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lingua franca

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.