Bản dịch của từ Lingua franca trong tiếng Việt
Lingua franca

Lingua franca (Noun)
English has become a lingua franca in many international conferences.
Tiếng Anh đã trở thành một lingua franca trong nhiều hội nghị quốc tế.
In the globalized world, English serves as a lingua franca for communication.
Trong thế giới toàn cầu hóa, tiếng Anh phục vụ như một lingua franca cho việc giao tiếp.
Being a lingua franca, English is essential for cross-cultural interactions.
Là một lingua franca, tiếng Anh là rất quan trọng cho việc tương tác đa văn hoá.
Lingua franca là thuật ngữ chỉ một ngôn ngữ được sử dụng như một phương tiện giao tiếp chung giữa những người nói ngôn ngữ mẹ đẻ khác nhau. Thuật ngữ này ban đầu chỉ các ngôn ngữ thương mại ở Địa Trung Hải vào thời kỳ trung đại. Ngày nay, tiếng Anh thường được xem là lingua franca toàn cầu trong các lĩnh vực như kinh doanh, khoa học và công nghệ. Khái niệm này không phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, mà chỉ tập trung vào chức năng giao tiếp.
Thuật ngữ "lingua franca" có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất phát từ cụm từ "lingua franca" có nghĩa là "ngôn ngữ của người Pháp", chỉ ngôn ngữ giao tiếp giữa các thương nhân và dân tộc khác nhau trong khu vực Địa Trung Hải vào thế kỷ XV. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ các phương ngữ pha trộn giữa tiếng Ý và các ngôn ngữ khác. Hiện nay, "lingua franca" chỉ bất kỳ ngôn ngữ nào được sử dụng như ngôn ngữ chung giữa những người không cùng ngôn ngữ mẹ đẻ, thể hiện tầm quan trọng của giao tiếp xuyên văn hóa trong thế giới hiện đại.
Từ "lingua franca" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp quốc tế được nhấn mạnh. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến ngôn ngữ và giao tiếp toàn cầu. Ngoài ra, "lingua franca" thường xuất hiện trong các tình huống thảo luận về ngôn ngữ chung trong các cộng đồng đa ngôn ngữ, như trong kinh doanh, du lịch, và nghiên cứu học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp