Bản dịch của từ Linking verb trong tiếng Việt
Linking verb

Linking verb (Noun)
Một động từ kết nối chủ ngữ của câu với bổ ngữ chủ ngữ hoặc vị ngữ chủ ngữ, thường biểu thị trạng thái tồn tại.
A verb that connects the subject of a sentence to a subject complement or subject predicative often indicating a state of being.
The linking verb is crucial in expressing social identities clearly.
Động từ liên kết rất quan trọng trong việc thể hiện danh tính xã hội rõ ràng.
Many students do not understand the linking verb's role in sentences.
Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của động từ liên kết trong câu.
Is the linking verb necessary for describing social relationships effectively?
Động từ liên kết có cần thiết để mô tả mối quan hệ xã hội hiệu quả không?
Động từ liên kết (linking verb) là loại động từ dùng để kết nối chủ ngữ với tính từ hoặc danh từ, nhằm mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ. Trong tiếng Anh, động từ "to be" (am, is, are, was, were) là ví dụ điển hình của động từ liên kết. Một số động từ khác như "seem", "become" và "appear" cũng có thể hoạt động như động từ liên kết. Sự khác biệt về ngữ pháp và cú pháp giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu không ảnh hưởng đến loại động từ này, mà chủ yếu tập trung vào cách sử dụng và các thì khác nhau.
Động từ liên kết (linking verb) có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "ligare", có nghĩa là "kết nối" hoặc "liên kết". Trong ngữ pháp, động từ liên kết được sử dụng để kết nối chủ ngữ với một tính từ hoặc danh từ miêu tả chủ ngữ đó. Các động từ như "to be", "seem", và "become" là những ví dụ điển hình, cho thấy sự chuyển tiếp giữa các trạng thái hoặc đặc điểm. Sự phát triển và sử dụng của loại động từ này phản ánh yêu cầu trong việc mô tả trạng thái của chủ thể trong câu.
Động từ liên kết (linking verb) xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe, Nói và Viết. Chúng thường được sử dụng để diễn tả trạng thái, cảm xúc và đặc điểm của chủ ngữ. Trong các ngữ cảnh khác, động từ liên kết thường xuất hiện trong những tình huống giao tiếp hàng ngày, như mô tả tình trạng thời tiết, cảm xúc cá nhân hay đặc điểm của sự vật. Các động từ như "be", "become", và "seem" là những ví dụ tiêu biểu, cho thấy vai trò quan trọng của chúng trong việc liên kết chủ ngữ với tính từ hoặc danh từ theo sau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp