Bản dịch của từ Linking verb trong tiếng Việt
Linking verb
Linking verb (Noun)
Một động từ kết nối chủ ngữ của câu với bổ ngữ chủ ngữ hoặc vị ngữ chủ ngữ, thường biểu thị trạng thái tồn tại.
A verb that connects the subject of a sentence to a subject complement or subject predicative often indicating a state of being.
The linking verb is crucial in expressing social identities clearly.
Động từ liên kết rất quan trọng trong việc thể hiện danh tính xã hội rõ ràng.
Many students do not understand the linking verb's role in sentences.
Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của động từ liên kết trong câu.
Is the linking verb necessary for describing social relationships effectively?
Động từ liên kết có cần thiết để mô tả mối quan hệ xã hội hiệu quả không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp