Bản dịch của từ Linking verb trong tiếng Việt

Linking verb

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Linking verb (Noun)

01

Một động từ kết nối chủ ngữ của câu với bổ ngữ chủ ngữ hoặc vị ngữ chủ ngữ, thường biểu thị trạng thái tồn tại.

A verb that connects the subject of a sentence to a subject complement or subject predicative often indicating a state of being.

Ví dụ

The linking verb is crucial in expressing social identities clearly.

Động từ liên kết rất quan trọng trong việc thể hiện danh tính xã hội rõ ràng.

Many students do not understand the linking verb's role in sentences.

Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của động từ liên kết trong câu.

Is the linking verb necessary for describing social relationships effectively?

Động từ liên kết có cần thiết để mô tả mối quan hệ xã hội hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Linking verb cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Linking verb

Không có idiom phù hợp