Bản dịch của từ Linocut trong tiếng Việt
Linocut
Linocut (Noun)
The linocut of a protest symbol was printed on posters.
Hình ảnh của biểu tượng biểu tình được in trên áp phích.
The linocut art exhibition showcased various cultural themes.
Triển lãm nghệ thuật linocut trưng bày nhiều chủ đề văn hóa.
She learned to create linocuts in her community art class.
Cô ấy học tạo ra những bức linocut trong lớp học nghệ thuật cộng đồng.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Linocut cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Linocut là một kỹ thuật in hình, sử dụng một tấm linoleum để khắc họa hình ảnh hoặc mẫu. Quá trình này bao gồm việc khắc một hình ảnh lên bề mặt linholeum, sau đó áp dụng mực và in lên giấy hoặc các chất liệu khác. Linocut thường được sử dụng trong nghệ thuật in ấn và thiết kế đồ họa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "linocut" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "lino" (viết tắt của linoleum) và "cut" (cắt). Linoleum, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "linum" (vải lanh) và "oleum" (dầu), được phát triển vào thế kỷ 19 như một vật liệu bề mặt, thường dùng trong nghệ thuật in. Kỹ thuật in khắc trên linoleum đã trở thành một phương pháp phổ biến cho nghệ sĩ, giữ nguyên tính chất sáng tạo và độc đáo của việc in ấn, phản ánh sự phát triển của nghệ thuật thị giác hiện đại.
Từ "linocut," chỉ kỹ thuật khắc trên linoleum để tạo ra bản in, không phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, nhưng thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh nghệ thuật, thiết kế và in ấn. Nó thường được sử dụng trong các bài thuyết trình hoặc viết về nghệ thuật truyền thống, nơi sự tái hiện hình ảnh và công nghệ thủ công được nhấn mạnh. Sự hiếm gặp của nó trong Anh ngữ thông dụng cho thấy một lĩnh vực chuyên sâu, thích hợp cho nghiên cứu và sáng tạo nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp