Bản dịch của từ Linocut trong tiếng Việt
Linocut
Noun [U/C]
Linocut (Noun)
lˈɑɪnəkˌʌt
lˈɑɪnəkˌʌt
Ví dụ
The linocut of a protest symbol was printed on posters.
Hình ảnh của biểu tượng biểu tình được in trên áp phích.
The linocut art exhibition showcased various cultural themes.
Triển lãm nghệ thuật linocut trưng bày nhiều chủ đề văn hóa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Linocut
Không có idiom phù hợp