Bản dịch của từ Linotype trong tiếng Việt

Linotype

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Linotype(Noun)

lˈaɪnətaɪp
lˈɪnoʊtaɪp
01

Một máy đánh chữ được sử dụng trong xuất bản.

A typecasting machine used in publishing.

Ví dụ

Linotype(Noun Countable)

lˈaɪnətaɪp
lˈɪnoʊtaɪp
01

Nhãn hiệu cho máy sắp chữ.

A trademark for a typesetting machine.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh