Bản dịch của từ Typecasting trong tiếng Việt
Typecasting
Typecasting (Noun)
Quá trình phân loại ai đó hoặc một cái gì đó theo đặc điểm hoặc danh mục.
The process of classifying someone or something according to characteristics or categories.
Typecasting can lead to stereotypes and discrimination in society.
Phân loại có thể dẫn đến định kiến và phân biệt đối xử trong xã hội.
The media often perpetuates typecasting based on gender and ethnicity.
Truyền thông thường duy trì việc phân loại dựa trên giới tính và dân tộc.
Typecasting (Verb)
Đại diện hoặc coi (ai đó hoặc một cái gì đó) phù hợp với một danh mục hoặc loại cụ thể.
Represent or regard (someone or something) as conforming to a particular category or type.
Society tends to typecast individuals based on their appearance.
Xã hội có xu hướng phân loại cá nhân dựa vào ngoại hình.
The media often typecasts actors into specific roles.
Truyền thông thường phân loại diễn viên vào vai trò cụ thể.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp