Bản dịch của từ Typesetting trong tiếng Việt
Typesetting

Typesetting(Noun)
Quá trình thiết lập loại.
The process of setting type.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Typesetting là quá trình sắp xếp văn bản để chuẩn bị cho việc in ấn. Thuật ngữ này thường dùng trong lĩnh vực xuất bản, với trọng tâm là cách thức các ký tự, đoạn văn và hình ảnh được phối hợp sao cho thu hút và dễ đọc. Trong tiếng Anh, "typesetting" giữ nguyên hình thức viết và phát âm ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong công nghệ và phần mềm sử dụng.
Thuật ngữ "typesetting" xuất phát từ từ "type", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "typus", nghĩa là "hình dạng" hoặc "dạng mẫu". "Setting" deriva từ tiếng Anh cổ "setten", có nghĩa là "đặt" hoặc "sắp xếp". Kỹ thuật typesetting xuất hiện vào thế kỷ 15 khi Johannes Gutenberg phát minh ra máy in bằng chữ cái rời, giúp việc in ấn trở nên hiệu quả hơn. Hiện nay, typesetting được hiểu là quá trình sắp xếp các yếu tố văn bản trong thiết kế và in ấn, duy trì tính chính xác và thẩm mỹ.
Thuật ngữ "typesetting" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Nó thường không được sử dụng trong các bối cảnh thông dụng, mà chủ yếu liên quan đến ngành công nghiệp in ấn và thiết kế đồ họa. Trong các tình huống phổ biến, từ này có thể được dùng khi thảo luận về quy trình chuẩn bị văn bản cho in ấn hoặc xuất bản, nhấn mạnh đến tính chính xác và thẩm mỹ trong việc trình bày thông tin.
Họ từ
Typesetting là quá trình sắp xếp văn bản để chuẩn bị cho việc in ấn. Thuật ngữ này thường dùng trong lĩnh vực xuất bản, với trọng tâm là cách thức các ký tự, đoạn văn và hình ảnh được phối hợp sao cho thu hút và dễ đọc. Trong tiếng Anh, "typesetting" giữ nguyên hình thức viết và phát âm ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong công nghệ và phần mềm sử dụng.
Thuật ngữ "typesetting" xuất phát từ từ "type", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "typus", nghĩa là "hình dạng" hoặc "dạng mẫu". "Setting" deriva từ tiếng Anh cổ "setten", có nghĩa là "đặt" hoặc "sắp xếp". Kỹ thuật typesetting xuất hiện vào thế kỷ 15 khi Johannes Gutenberg phát minh ra máy in bằng chữ cái rời, giúp việc in ấn trở nên hiệu quả hơn. Hiện nay, typesetting được hiểu là quá trình sắp xếp các yếu tố văn bản trong thiết kế và in ấn, duy trì tính chính xác và thẩm mỹ.
Thuật ngữ "typesetting" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Nó thường không được sử dụng trong các bối cảnh thông dụng, mà chủ yếu liên quan đến ngành công nghiệp in ấn và thiết kế đồ họa. Trong các tình huống phổ biến, từ này có thể được dùng khi thảo luận về quy trình chuẩn bị văn bản cho in ấn hoặc xuất bản, nhấn mạnh đến tính chính xác và thẩm mỹ trong việc trình bày thông tin.
