Bản dịch của từ Typesetting trong tiếng Việt
Typesetting
Typesetting (Noun)
Quá trình thiết lập loại
The process of setting type
The publishing company hired a professional for typesetting services.
Công ty xuất bản thuê một chuyên gia cho dịch vụ thiết kế chữ
Typesetting plays a crucial role in the layout of magazines.
Thiết kế chữ đóng vai trò quan trọng trong bố cục của tạp chí.
Typesetting (Verb)
She typeset the invitations for the charity event.
Cô ấy sắp xếp in thư mời cho sự kiện từ thiện.
The magazine editor typesets the articles before printing.
Biên tập viên tạp chí sắp xếp in bài viết trước khi in.
Tạo ra (một tài liệu) bằng bản đánh máy
Produce (a document) in typescript
She typeset the invitation for the charity event.
Cô ấy sắp xếp in thư mời cho sự kiện từ thiện.
The company typesets brochures for local businesses.
Công ty sắp xếp in tờ rơi cho doanh nghiệp địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp