Bản dịch của từ Typesetting trong tiếng Việt

Typesetting

Noun [U/C]Verb

Typesetting (Noun)

tˈɑɪpsˌɛɾɪŋ
tˈɑɪpsˌɛɾɪŋ
01

Quá trình thiết lập loại

The process of setting type

Ví dụ

The publishing company hired a professional for typesetting services.

Công ty xuất bản thuê một chuyên gia cho dịch vụ thiết kế chữ

Typesetting plays a crucial role in the layout of magazines.

Thiết kế chữ đóng vai trò quan trọng trong bố cục của tạp chí.

Typesetting (Verb)

tˈɑɪpsˌɛɾɪŋ
tˈɑɪpsˌɛɾɪŋ
01

Sắp xếp (văn bản) sao cho có thể in được

Arrange (text) in a way that it can be printed

Ví dụ

She typeset the invitations for the charity event.

Cô ấy sắp xếp in thư mời cho sự kiện từ thiện.

The magazine editor typesets the articles before printing.

Biên tập viên tạp chí sắp xếp in bài viết trước khi in.

02

Tạo ra (một tài liệu) bằng bản đánh máy

Produce (a document) in typescript

Ví dụ

She typeset the invitation for the charity event.

Cô ấy sắp xếp in thư mời cho sự kiện từ thiện.

The company typesets brochures for local businesses.

Công ty sắp xếp in tờ rơi cho doanh nghiệp địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Typesetting

Không có idiom phù hợp