Bản dịch của từ Typesetting trong tiếng Việt

Typesetting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Typesetting(Noun)

tˈɑɪpsˌɛɾɪŋ
tˈɑɪpsˌɛɾɪŋ
01

Quá trình thiết lập loại.

The process of setting type.

Ví dụ

Typesetting(Verb)

tˈɑɪpsˌɛɾɪŋ
tˈɑɪpsˌɛɾɪŋ
01

Sắp xếp (văn bản) sao cho có thể in được.

Arrange (text) in a way that it can be printed.

Ví dụ
02

Tạo ra (một tài liệu) bằng bản đánh máy.

Produce (a document) in typescript.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ